[Cập Nhật Giá] Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Giá Tốt

[Cập Nhật Giá] Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Giá Tốt

[Cập Nhật Giá] Ống Nhựa uPVC Bình Minh - Giá Tốt

Để cập nhật giá ống nhựa uPVC Bình Minh – giá tốt được tổng hợp đầy đủ, mới nhất, đáp ứng yêu cầu công trình dân dụng và công nghiệp, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống Nhựa uPVC Bình Minh

Ống Nhựa uPVC

Các loại ống nhựa uPVC Bình Minh đạt chuẩn ISO

Bảng Giá uPVC

Phụ kiện ống nhựa Bình Minh uPVC đủ loại, đồng bộ với hệ thống ống dẫn

Cập Nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Inch

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 – Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968 – Thị trường miền Nam)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ21×1,6 15 8.800
2 Φ21×3,0 29 14.700
3 Φ27×1,8 12 12.400
4 Φ27×3,0 22 19.400
5 Φ34×2,0 12 17.400
6 Φ34×3,0 20 24.600
7 Φ42×2,1 9 23.000
8 Φ42×3,0 15 31.800
9 Φ49×2,4 9 30.100
10 Φ49×3,0 13 37.000
11 Φ60×2,0 6 31.900
12 Φ60×2.8 9 44.000
13 Φ60×3.0 10 46.400
14 Φ90×1.7 3 40.700
15 Φ90×2.9 6 48.900
16 Φ90×3.0 7 69.600
17 Φ90×3.8 9 89.100
18 Φ114×3.2 5 97.100
19 Φ114×3.8 6 114.300
20 Φ114×4.9 9 146.400
21 Φ130×5.0 8 167.200
22 Φ168×4.3 5 191.600
23 Φ168×7.3 9 320.000
24 Φ220×5.1 5 296.500
25 Φ220×6.6 6 381.000
26 Φ220×8.7 9 497.300

 

Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Mét

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO4422:1990
  • Thị trường miền Nam)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ63 x 1,6 5 30.100
2 Φ63 x 1,9 6 35.000
3 Φ63 x 3 10 53.200
4 Φ75 x 1,5 4 34.100
5 Φ75 x 2,2 6 48.600
6 Φ75 x 3,6 10 76.300
7 Φ90 x 1,5 3.2 41.000
8 Φ90 x 2,7 6 70.800
9 Φ90 x 4,3 10 109.100
10 Φ110 x 1,8 3.2 58.900
11 Φ110 x 3,2 6 101.600
12 Φ110 x 5,3 10 161.800
13 Φ140 x 4,1 6 164.000
14 Φ140 x 6,7 10 258.300
15 Φ160 x 4 4 181.900
16 Φ160 x 4,7 6 213.200
17 Φ160 x 7,7 10 338.600
18 Φ200 x 5,9 6 331.900
19 Φ200 x 9,6 10 525.600
20 Φ225 x 6,6 6 417.200
21 Φ225 x 10,8 10 663.500
22 Φ250 x 7,3 6 513.000
23 Φ250 x 11,9 10 812.000
24 Φ280 x 8,2 6 644.400
25 Φ280 x 13,4 10 1.024.300
26 Φ315 x 9,2 6 811.700
27 Φ315 x 15 10 1.287.100
28 Φ400 x 11,7 6 1.303.500
29 Φ400 x 19,1 10 2.081.000
30 Φ450 x 13,8 6.3 1.787.200
31 Φ450 x 21,5 10 2.731.900
32 Φ500 x 15,3 6.3 2.199.800
33 Φ500 x 23,9 10 3.369.700
34 Φ560 x 17,2 6.3 2.769.800
35 Φ560 x 26,7 10 4.222.800
36 Φ630 x 19,3 6.3 3.495.500
37 Φ630 x 30 10 5.329.200

 

Đơn Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ CIOD

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2017 (Nối với ống gang)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ100×6.7mm 12 213.300
2 Φ150×9.7mm 12 450.500

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009 (Nối với ống gang)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ200×9.7mm 10 575.600
2 Φ200×11.4mm 12 671.000

 

Tổng Phân Phối Ống Nhựa uPVC Bình Minh

VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh Toàn Quốc

Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống nhựa Bình Minh uPVC giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline 0901 435 168