Xem nhanh
Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Tiền Phong HDPE (Chiết Khấu Cao)
Báo giá phụ tùng ống nhựa Tiền Phong HDPE – chiết khấu cao nhất thị trường, cập nhật đa dạng chủng loại, đầy đủ CNXX và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Tiết kiệm thời gian so sánh giá các loại phụ kiện ống nước nhựa HDPE Tiền Phong, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá trực tiếp từ nhà máy sản xuất, áp dụng mức chiết khấu tốt nhất dành cho đại lý:
- Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Tiền Phong Chính Hãng
Dòng sản phẩm phụ kiện ống HDPE – thương hiệu Tiền Phong
Đại lý cấp 1 chuyên cung cấp ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong chính hãng – giá rẻ
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Tiền Phong
Đơn giá 2021: Phụ kiện ống nhựa Tiền Phong – HDPE Trơn
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (∅) |
Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Thẳng Phun | Tiền Phong | 16 | 20 | 17.000 | 18.700 |
16 | 25 | 25.545 | 28.100 | |||
16 | 32 | 33.091 | 36.400 | |||
16 | 40 | 49.182 | 54.100 | |||
16 | 50 | 63.982 | 70.380 | |||
16 | 63 | 84.273 | 92.700 | |||
10 | 75 | 134.727 | 148.200 | |||
10 | 90 | 235.364 | 258.900 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Giảm Phun (Nối Chuyển Bậc Phun) | Tiền Phong | 16 | 25-20 | 25.364 | 27.900 |
16 | 32-20 | 35.091 | 38.600 | |||
16 | 32-25 | 35.727 | 39.300 | |||
16 | 40-20 | 36.727 | 40.400 | |||
16 | 40-25 | 38.364 | 42.200 | |||
16 | 40-32 | 43.636 | 48.000 | |||
16 | 50 – 25 | 44.909 | 49.400 | |||
16 | 50 – 32 | 46.091 | 50.700 | |||
16 | 50-40 | 57.818 | 63.600 | |||
16 | 63-20 | 61.091 | 67.200 | |||
16 | 63-25 | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 63-40 | 79.909 | 87.900 | |||
16 | 63-50 | 80.909 | 89.000 | |||
10 | 75-50 | 130.909 | 144.000 | |||
10 | 75-63 | 152.727 | 168.000 | |||
10 | 90-63 | 174.909 | 192.400 | |||
10 | 90-75 | 235.636 | 259.200 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Bích Phun (Đầu Nối Bằng Bích) | Tiền Phong | 10 | 40 | 14.000 | 15.400 |
10 | 50 | 20.091 | 22.100 | |||
10; 16 | 63 | 44.727 | 49.200 | |||
10; 16 | 75 | 70.909 | 78.000 | |||
10; 16 | 90 | 106.364 | 117.000 | |||
10; 16 | 110 | 141.545 | 155.700 | |||
10; 16 | 125 | 172.727 | 190.000 | |||
10; 16 | 140 | 220.909 | 243.000 | |||
10; 16 | 160 | 263.636 | 290.000 | |||
10; 16 | 180 | 440.818 | 484.900 | |||
10; 16 | 200 | 472.727 | 520.000 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đầu Bịt Phun | Tiền Phong | 16 | 20 | 8.636 | 9.500 |
16 | 25 | 10.000 | 11.000 | |||
16 | 32 | 17.000 | 18.700 | |||
16 | 40 | 29.727 | 32.700 | |||
16 | 50 | 42.636 | 46.900 | |||
16 | 63 | 63.909 | 70.300 | |||
10 | 75 | 96.636 | 106.300 | |||
10 | 90 | 153.364 | 168.700 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đầu Nối Chuyển Bậc Phun Dán | Tiền Phong | 10 | 40-32-25-20 | 4.455 | 4.900 |
10 | 90-63-50-32-20 | 8.000 | 8.800 | |||
10 | 90-75-63 | 31.545 | 34.700 | |||
10 | 125-110-90 | 83.091 | 91.400 | |||
10 | 160-140-125 | 129.727 | 142.700 | |||
10 | 200-180-160 | 176.818 | 194.500 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Ren Ngoài Phun | Tiền Phong | 16 | 20 x 1/2″ | 12.000 | 13.200 |
16 | 20 x 3/4″ | 12.000 | 13.200 | |||
16 | 25 x 1/2″ | 13.909 | 15.300 | |||
16 | 25 x 3/4″ | 13.909 | 15.300 | |||
16 | 25 x 1″ | 13.909 | 15.300 | |||
16 | 32 x 3/4″ | 16.727 | 18.400 | |||
16 | 32 x 1″ | 16.909 | 18.600 | |||
16 | 32 x 1.1/4″ | 17.273 | 19.000 | |||
16 | 40 x 1″ | 29.636 | 32.600 | |||
16 | 40 x 1.1/4″ | 29.636 | 32.600 | |||
16 | 40 x 1.1/2″ | 28.455 | 31.300 | |||
16 | 40 x 2″ | 32.182 | 35.400 | |||
16 | 50 x 1.1/4″ | 51.818 | 57.000 | |||
16 | 50 x 1.1/2″ | 34.909 | 38.400 | |||
16 | 50 x 2″ | 52.636 | 57.900 | |||
16 | 63 x 1.1/2″ | 60.636 | 66.700 | |||
16 | 63 x 2″ | 61.364 | 67.500 | |||
16 | 63 x 2.1/2″ | 60.364 | 66.400 | |||
10 | 75 x 2″ | 97.273 | 107.000 | |||
10 | 75 x 2.1/2″ | 92.182 | 101.400 | |||
10 | 90 x 2″ | 135.545 | 149.100 | |||
10 | 90 x 2.1/2″ | 139.909 | 153.900 | |||
10 | 90 x 3″ | 149.636 | 164.600 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Ren Trong Phun | Tiền Phong | 16 | 20 x 1/2″ | 10.545 | 11.600 |
16 | 25 x 1/2″ | 15.273 | 16.800 | |||
16 | 25 x 3/4″ | 14.455 | 15.900 | |||
16 | 32 x 1″ | 22.364 | 24.600 | |||
16 | 40 x 1.1/4″ | 57.545 | 63.300 | |||
16 | 50 x 1.1/2″ | 60.909 | 67.000 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Co Phun (Nối Góc 90 độ) | Tiền Phong | 16 | 20 | 21.091 | 23.200 |
16 | 25 | 24.182 | 26.600 | |||
16 | 32 | 33.091 | 36.400 | |||
16 | 40 | 52.636 | 57.900 | |||
16 | 50 | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 63 | 114.364 | 125.800 | |||
10 | 75 | 158.091 | 173.900 | |||
10 | 90 | 268.909 | 295.800 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Co Ren Ngoài Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài) | Tiền Phong | 16 | 20 x 1/2″ | 12.545 | 13.800 |
16 | 20 x 3/4″ | 12.545 | 13.800 | |||
16 | 25 x 1/2″ | 14.818 | 16.300 | |||
16 | 25 x 3/4″ | 14.182 | 15.600 | |||
16 | 32 x 1″ | 23.364 | 25.700 | |||
16 | 40 x 11/4″ | 41.273 | 45.400 | |||
16 | 50 x 11/2″ | 59.273 | 65.200 | |||
16 | 63 x 2″ | 91.727 | 100.900 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun | Tiền Phong | 16 | 20 | 21.455 | 23.600 |
16 | 25 | 30.727 | 33.800 | |||
16 | 32 | 35.636 | 39.200 | |||
16 | 40 | 69.545 | 76.500 | |||
16 | 50 | 111.455 | 122.600 | |||
16 | 63 | 133.636 | 147.000 | |||
10 | 75 | 211.818 | 233.000 | |||
10 | 90 | 395.364 | 434.900 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm) | Tiền Phong | 16 | 25-20 | 43.000 | 39.091 |
16 | 32-20 | 58.400 | 53.091 | |||
16 | 32-25 | 59.100 | 53.727 | |||
16 | 40-20 | 70.000 | 63.636 | |||
16 | 40-25 | 76.900 | 69.909 | |||
16 | 40-32 | 71.800 | 65.273 | |||
16 | 50 – 25 | 85.200 | 77.455 | |||
16 | 50 – 32 | 108.600 | 98.727 | |||
16 | 50 – 40 | 105.200 | 95.636 | |||
16 | 63 – 25 | 121.100 | 110.091 | |||
16 | 63 – 32 | 122.900 | 111.727 | |||
16 | 63 – 40 | 128.500 | 116.818 | |||
16 | 63 – 50 | 130.100 | 118.273 | |||
10 | 75 – 50 | 256.800 | 233.455 | |||
10 | 75 – 63 | 232.800 | 211.636 | |||
10 | 90 – 63 | 414.700 | 377.000 | |||
10 | 90 – 75 | 445.900 | 405.364 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy | Tiền Phong | 16 | 32 x 1/2″ | 21.091 | 23.200 |
16 | 32 x 3/4″ | 21.091 | 23.200 | |||
16 | 40 x 1/2″ | 31.000 | 34.100 | |||
16 | 40 x 3/4″ | 31.000 | 34.100 | |||
16 | 50 x 1/2″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 50 x 3/4″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 50 x 1″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 63 x 1/2″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 3/4″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 1″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 1.1/4″ | 57.545 | 63.300 | |||
16 | 75 x 1/2″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 3/4″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 1″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 1.1/4″ | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 75 x 1.1/2″ | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 75 x 2″ | 75.273 | 82.800 | |||
16 | 90 x 1/2″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 3/4″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1.1/2″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1.1/4″ | 84.545 | 93.000 | |||
16 | 90 x 2″ | 84.545 | 93.000 | |||
16 | 110 x 1/2″ | 129.273 | 142.200 | |||
16 | 110 x 3/4″ | 129.273 | 142.200 | |||
16 | 110 x 1″ | 122.636 | 134.900 | |||
16 | 110 x 1.1/2″ | 113.818 | 125.200 | |||
16 | 110 x 1.1/4″ | 113.818 | 125.200 | |||
16 | 110 x 2″ | 122.636 | 134.900 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Ren Trong Đồng | Tiền Phong | 16 | 50 x 1/2″ | 46.273 | 50.900 |
16 | 50 x 3/4″ | 73.818 | 81.200 | |||
16 | 63 x 1/2″ | 72.818 | 80.100 | |||
16 | 63 x 3/4″ | 87.091 | 95.800 | |||
16 | 75 x 1/2″ | 88.455 | 97.300 | |||
16 | 90 x 3/4″ | 136.636 | 150.300 | |||
16 | 90 x 1/2″ | 134.636 | 148.100 | |||
16 | 110 x 1/2″ | 173.545 | 190.900 | |||
16 | 110 x 3/4″ | 193.182 | 212.500 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Kiểu 2 | Tiền Phong | 16 | 50 – 20 | 50.364 | 55.400 |
16 | 50 – 25 | 56.909 | 62.600 | |||
16 | 63 – 20 | 65.455 | 72.000 | |||
16 | 63 – 25 | 71.636 | 78.800 |
Báo giá 2021: Phụ kiện ống nhựa HDPE gân 2 lớp – Nhựa Tiền Phong
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (∅) |
Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Tấm Hàn Nhiệt Co Thông Thường (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 256,000 | 281,600 |
250 | 299,000 | 328,900 | |||
300 | 367,000 | 403,700 | |||
400 | 559,000 | 614,900 | |||
500 | 759,000 | 834,900 | |||
600 | 998,000 | 1,097,800 | |||
800 | 1,348,000 | 1,482,800 | |||
2 | Tấm Hàn Nhiệt Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 409,600 | 450,560 |
250 | 478,400 | 526,240 | |||
300 | 587,200 | 645,920 | |||
400 | 894,400 | 983,840 | |||
500 | 1,214,000 | 1,335,400 | |||
600 | 1,596,800 | 1,756,480 | |||
800 | 2,156,800 | 2,372,480 | |||
3 | Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 264,300 | 290,730 |
250 | 293,000 | 322,300 | |||
300 | 378,800 | 416,680 | |||
400 | 529,700 | 582,670 | |||
500 | 848,400 | 933,240 | |||
600 | 997,100 | 1,096,810 | |||
800 | 1,718,800 | 1,890,680 |
Cập nhật giá phụ kiện HDPE Tiền Phong các loại áp dụng tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.