[Bảng Báo Giá] Phụ Kiện Thủ Công – Hàn Đối Đầu HDPE Bình Minh: Co 90

Phụ Kiện HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Hàn Gia Công - Hàn Nhiệt - Co 90

[Bảng Báo Giá] Phụ Kiện Thủ Công – Hàn Đối Đầu HDPE Bình Minh: Co 90

Phụ Kiện HDPE

Cập Nhật Giá Phụ Kiện Co 90º Ống HDPE Thủ Công – Hàn Đối Đầu – Nhựa Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/cái

Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 90 độ Bình Minh 8 90×4,3 56.318 61.950
10 90×5,4 68.250 75.075
12,5 90×6,7 84.000 92.400
16 90×8,2 103.091 113.400
20 90×10,1 123.614 135.975
6 110×4,2 87.818 96.600
8 110×5,3 108.818 119.700
10 110×6,6 133.159 146.475
12,5 110×8,1 160.841 176.925
16 110×10 194.250 213.675
6 125×4,8 115.500 127.050
8 125×6 142.227 156.450
10 125×7,4 174.205 191.626
12,5 125×9,2 211.909 233.100
16 125×11,4 256.773 282.450
6 140×5,4 148.909 163.800
8 140×6,7 182.795 201.075
10 140×8,3 222.409 244.650
12,5 140×10,3 270.136 297.150
16 140×12,7 325.023 357.525
6 160×6,2 199.500 219.450
8 160×7,7 243.409 267.750
10 160×9,5 295.432 324.975
12,5 160×11,8 359.864 395.850
16 160×14,6 435.750 479.325
6 180×6,9 253.909 279.300
8 180×8,6 313.091 344.400
10 180×10,7 382.773 421.050
12,5 180×13,3 467.727 514.500
16 180×16,4 563.182 619.500
6 200×7,7 372.834 410.117
8 200×9,6 459.690 505.659
10 200×11,9 561.330 617.463
12,5 200×14,7 681.912 750.103
16 200×18,2 827.904 910.694
6 225×8,6 479.094 527.003
8 225×10,8 593.208 652.529
10 225×13,4 727.188 799.907
12,5 225×16,6 885.192 973.711
16 225×20,5 1.070.916 1.178.008
6 250×9,6 657.888 723.677
8 250×11,9 805.266 885.793
10 250×14,8 987.756 1.086.532
12,5 250×18,4 1.208.592 1.329.451
16 250×22,7 1.459.920 1.605.912
6 280×10,7 841.302 925.432
8 280×13,4 1.042.734 1.147.007
10 280×16,6 1.273.272 1.400.599
12,5 280×20,6 1.533.244 1.686.568
16 280×25,4 1.877.106 2.064.817
6 315×12,1 1.245.205 1.369.726
8 315×15 1.514.864 1.666.350
10 315×18,7 1.871.864 2.059.050
12,5 315×23,2 2.276.114 2.503.725
16 315×28,6 2.743.841 3.018.225
6 355×13,6 1.767.612 1.944.373
8 355×16,9 2.170.014 2.387.015
10 355×21,1 2.677.290 2.945.019
12,5 355×26,1 3.256.638 3.582.302
16 355×32,2 3.935.316 4.328.848
6 400×15,3 2.307.228 2.537.951
8 400×19,1 2.847.768 3.132.545
10 400×23,7 3.481.632 3.829.795
12,5 400×29,4 4.249.476 4.674.424
16 400×36,3 5.141.598 5.655.758
6 450×17,2 3.099.096 3.409.006
8 450×21,5 3.826.284 4.208.912
10 450×26,7 4.686.528 5.155.181
12,5 450×33,1 5.719.098 6.291.008
16 450×40,9 6.917.064 7.608.770
6 500×19,1 4.047.120 4.451.832
8 500×23,9 4.998.378 5.498.216
10 500×29,7 6.130.740 6.743.814
12,5 500×36,8 7.471.002 8.218.102
16 500×45,4 9.036.720 9.940.392
6 560×21,4 5.663.658 6.230.024
8 560×26,7 6.984.516 7.682.968
10 560×33,2 8.574.720 9.432.192
12,5 560×41,2 10.664.762 11.731.238
16 560×50,8 12.638.934 13.902.827
6 630×24,1 7.425.264 8.167.790
8 630×30 9.153.606 10.068.967
10 630×37,4 11.236.302 12.359.932
12,5 630×46,3 13.686.288 15.054.917
16 630×57,2 16.570.092 18.227.101
6 710×27,2 15.093.540 16.602.894
8 710×33,9 18.632.460 20.495.706
10 710×42,1 22.855.140 25.140.654
6 800×30,6 20.856.720 22.942.392
8 800×38,1 25.386.900 27.925.590
10 800×47,4 31.198.860 34.318.746
 8 900×42,9 34.081.740 37.489.914
 10 900×53,3 41.843.100 46.027.410
 8 1000×47,7 45.276.000 49.803.600
 10 1000×59,3 55.601.700 61.161.870
 8 1200×57,2 73.522.680 80.874.948
 10 1200×67,9 86.454.060 95.099.466

Thông tin sản phẩm Phụ Kiện Thủ Công – Hàn Đối Đầu HDPE Bình Minh: Co Nối Góc 90 Độ

Tổng đại lý phân phối phụ kiện ống nhựa HDPE trơn Bình Minh chính hãng – cam kết chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường.

Vật liệu:

Ống và phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ lệ trọng cao: PE80 và PE100.

Lĩnh vực áp dụng:

Thích hợp dùng cho các ứng dụng:

  • Hệ thống ống dẫn nước và phân phối nước uống.
  • Hệ thống ống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
  • Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp.
  • Hệ thống ống Bình Minh thoát nước thải, thoát nước mưa,…
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:

  • Hotline: 0901 435 168 - 0901 817 168
  • Zalo: 0901 435 168 - 0901 817 168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:

  • Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Đạt Hòa,...
  • Van Nước: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi,...
  • Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
  • Đồng hồ nước các loại.
  • Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng

Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh

Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và

Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất

Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài

Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất

Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH 

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH  Những sản phẩm nhựa Bình

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH 

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH  Những sản phẩm nhựa Bình

Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một

Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một