[Bảng Giá] Ống Nhựa HDPE (PE 100) – Stroman Đại Thành
![[Bảng Giá] Ống Nhựa HDPE (PE 100) - Stroman Đại Thành](https://ongbinhminh.vn/wp-content/uploads/2021/05/vndaiphong-ong-nhua-stroman-hdpe.jpg)
Để cập nhật bảng giá ống nhựa HDPE (PE 100) Stroman Đại Thành – chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí:
[TABS_R id=12893]Catalogue Ống Nước HDPE (PE 100) – Stroman

Các loại ống nước nhựa đen HDPE Đại Thành Stroman đạt chuẩn ISO 4427:2007

Ống nhựa sọc xanh – nhựa PE100 nhãn hiệu Stroman
Đơn Giá Ống Nhựa Đen Thoát Nước – HDPE Stroman
Báo giá ống nhựa HDPE (PE 100) – Stroman Đại Thành: Phi 20 – Phi 50
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
| 1 |
Ống HDPE 100 – Phi 20
|
Stroman
|
1.4 | 10 | 6.500 | 7.150 |
| 2 | 1.6 | 12.5 | 7.400 | 8.140 | ||
| 3 | 2.0 | 16 | 8.100 | 8.910 | ||
| 4 |
Ống HDPE 100 – Phi 25
|
Stroman
|
1.6 | 10 | 8.900 | 9.790 |
| 5 | 2.0 | 12.5 | 10.182 | 11.200 | ||
| 6 | 2.3 | 16 | 11.636 | 12.800 | ||
| 7 | 3.0 | 20 | 14.364 | 15.800 | ||
| 8 |
Ống HDPE 100 – Phi 32
|
Stroman
|
2.0 | 10 | 13.091 | 14.400 |
| 9 | 2.4 | 12.5 | 15.455 | 17.001 | ||
| 10 | 3.0 | 16 | 18.727 | 20.600 | ||
| 11 | 3.6 | 20 | 22.545 | 24.800 | ||
| 12 |
Ống HDPE 100 – Phi 40
|
Stroman
|
2.0 | 8 | 16.545 | 18.200 |
| 13 | 2.4 | 10 | 19.727 | 21.700 | ||
| 14 | 3.0 | 12.5 | 24.091 | 26.500 | ||
| 15 | 3.7 | 16 | 28.909 | 31.800 | ||
| 16 | 4.5 | 20 | 34.545 | 38.000 | ||
| 17 |
Ống HDPE 100 – Phi 50
|
Stroman
|
2.4 | 8 | 25.182 | 27.700 |
| 18 | 3.0 | 10 | 30.545 | 33.600 | ||
| 19 | 3.7 | 12.5 | 37.000 | 40.700 | ||
| 20 | 4.6 | 16 | 45.364 | 49.900 | ||
| 21 | 5.6 | 20 | 53.273 | 58.600 | ||
Cập nhật giá ống nhựa HDPE 100 Stroman: Phi 63 – Phi 125
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
| 1 |
Ống HDPE 100 – Phi 63
|
Stroman
|
3.0 | 8 | 39.545 | 43.500 |
| 2 | 3.8 | 10 | 48.636 | 53.500 | ||
| 3 | 4.7 | 12.5 | 59.000 | 64.900 | ||
| 4 | 5.8 | 16 | 71.364 | 78.500 | ||
| 5 | 7.1 | 20 | 85.455 | 94.001 | ||
| 6 |
Ống HDPE 100 – Phi 75
|
Stroman
|
3.6 | 8 | 56.455 | 62.101 |
| 7 | 4.5 | 10 | 69.691 | 76.660 | ||
| 8 | 5.6 | 12.5 | 84.091 | 92.500 | ||
| 9 | 6.8 | 16 | 100.182 | 110.200 | ||
| 10 | 8.4 | 20 | 120.000 | 132.000 | ||
| 11 |
Ống HDPE 100 – Phi 90
|
Stroman
|
4.3 | 8 | 81.000 | 89.100 |
| 12 | 5.4 | 10 | 98.636 | 108.500 | ||
| 13 | 6.7 | 12.5 | 120.000 | 132.000 | ||
| 14 | 8.1 | 16 | 144.182 | 158.600 | ||
| 15 | 10.0 | 20 | 173.182 | 190.500 | ||
| 16 |
Ống HDPE 100 – Phi 110
|
Stroman
|
4.2 | 6 | 96.818 | 106.500 |
| 17 | 5.3 | 8 | 120.455 | 132.501 | ||
| 18 | 6.6 | 10 | 148.182 | 163.000 | ||
| 19 | 8.1 | 12.5 | 178.636 | 196.500 | ||
| 20 | 10.0 | 16 | 214.091 | 235.500 | ||
| 21 | 12.3 | 20 | 262.636 | 288.900 | ||
| 22 |
Ống HDPE 100 – Phi 125
|
Stroman
|
4.8 | 6 | 125.000 | 137.500 |
| 23 | 6.0 | 8 | 154.091 | 169.500 | ||
| 24 | 7.4 | 10 | 188.364 | 207.200 | ||
| 25 | 9.2 | 12.5 | 229.636 | 252.600 | ||
| 26 | 11.4 | 16 | 276.818 | 304.500 | ||
| 27 | 14.0 | 20 | 336.636 | 370.300 | ||
Bảng giá ống nhựa PE 100 Stroman: Phi 140 – Phi 225
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
| 28 |
Ống HDPE 100 – Phi 140
|
Stroman
|
5.4 | 6 | 156.818 | 172.500 |
| 29 | 6.7 | 8 | 192.455 | 211.701 | ||
| 30 | 8.3 | 10 | 234.364 | 257.800 | ||
| 31 | 10.3 | 12.5 | 286.909 | 315.600 | ||
| 32 | 12.7 | 16 | 344.545 | 379.000 | ||
| 33 | 15.7 | 20 | 422.727 | 465.000 | ||
| 34 |
Ống HDPE 100 – Phi 160
|
Stroman
|
6.2 | 6 | 206.273 | 226.900 |
| 35 | 7.7 | 8 | 253.273 | 278.600 | ||
| 36 | 9.5 | 10 | 308.636 | 339.500 | ||
| 37 | 11.8 | 12.5 | 374.909 | 412.400 | ||
| 38 | 14.6 | 16 | 453.636 | 499.000 | ||
| 39 | 17.9 | 20 | 555.000 | 610.500 | ||
| 40 |
Ống HDPE 100 – Phi 180
|
Stroman
|
6.9 | 6 | 257.182 | 282.900 |
| 41 | 8.6 | 8 | 318.091 | 349.900 | ||
| 42 | 10.7 | 10 | 289.545 | 318.500 | ||
| 43 | 13.3 | 12.5 | 476.727 | 524.400 | ||
| 44 | 16.4 | 16 | 571.818 | 629.000 | ||
| 45 | 20.1 | 20 | 698.182 | 768.000 | ||
| 46 |
Ống HDPE 100 – Phi 200
|
Stroman
|
7.7 | 6 | 319.182 | 351.100 |
| 47 | 9.6 | 8 | 395.727 | 435.300 | ||
| 48 | 11.9 | 10 | 483.727 | 532.100 | ||
| 49 | 14.7 | 12.5 | 583.182 | 641.500 | ||
| 50 | 18.2 | 16 | 707.273 | 778.000 | ||
| 51 | 22.4 | 20 | 868.182 | 955.000 | ||
| 52 |
Ống HDPE 100 – Phi 225
|
Stroman
|
8.6 | 6 | 401.000 | 441.100 |
| 53 | 10.8 | 8 | 498.000 | 547.800 | ||
| 54 | 13.4 | 10 | 606.182 | 666.800 | ||
| 55 | 16.6 | 12.5 | 739.545 | 813.500 | ||
| 56 | 20.5 | 16 | 893.636 | 983.000 | ||
| 57 | 25.2 | 20 | 1.073.636 | 1.181.000 | ||
Đơn giá ống nhựa Stroman HDPE: Phi 250 – Phi 355
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
| 58 |
Ống HDPE 100 – Phi 250
|
Stroman
|
9.6 | 6 | 496.091 | 545.700 |
| 59 | 11.9 | 8 | 608.364 | 669.200 | ||
| 60 | 14.8 | 10 | 746.818 | 821.500 | ||
| 61 | 18.4 | 12.5 | 909.000 | 999.900 | ||
| 62 | 22.7 | 16 | 1.100.000 | 1.210.000 | ||
| 63 | 27.9 | 20 | 1.325.455 | 1.458.001 | ||
| 64 |
Ống HDPE 100 – Phi 280
|
Stroman
|
10.7 | 6 | 617.364 | 679.100 |
| 65 | 13.4 | 8 | 773.909 | 851.300 | ||
| 66 | 16.6 | 10 | 933.636 | 1.027.000 | ||
| 67 | 20.6 | 12.5 | 1.145.364 | 1.259.900 | ||
| 68 | 25.4 | 16 | 1.377.273 | 1.515.000 | ||
| 69 | 31.3 | 20 | 1.659.091 | 1.825.000 | ||
| 70 |
Ống HDPE 100 – Phi 315
|
Stroman
|
12.1 | 6 | 787.727 | 866.500 |
| 71 | 15.0 | 8 | 968.909 | 1.065.800 | ||
| 72 | 18.7 | 10 | 1.186.364 | 1.305.000 | ||
| 73 | 23.2 | 12.5 | 1.444.091 | 1.588.500 | ||
| 74 | 28.6 | 16 | 1.742.727 | 1.917.000 | ||
| 75 | 35.2 | 20 | 2.113.636 | 2.325.000 | ||
| 76 |
Ống HDPE 100 – Phi 355
|
Stroman
|
13.6 | 6 | 992.727 | 1.092.000 |
| 77 | 16.9 | 8 | 1.220.000 | 1.342.000 | ||
| 78 | 21.1 | 10 | 1.503.636 | 1.654.000 | ||
| 79 | 26.1 | 12.5 | 1.829.091 | 2.012.000 | ||
| 80 | 32.2 | 16 | 2.210.000 | 2.431.000 | ||
| 81 | 39.7 | 20 | 2.680.909 | 2.949.000 | ||
Báo giá ống nhựa Stroman HDPE 100: Phi 400 – Phi 710
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
| 82 |
Ống HDPE 100 – Phi 400
|
Stroman
|
15.3 | 6 | 1.259.091 | 1.385.000 |
| 83 | 19.1 | 8 | 1.554.545 | 1.710.000 | ||
| 84 | 23.7 | 10 | 1.900.000 | 2.090.000 | ||
| 85 | 29.4 | 12.5 | 2.319.091 | 2.551.000 | ||
| 86 | 36.3 | 16 | 2.807.273 | 3.088.000 | ||
| 87 | 44.7 | 20 | 3.415.455 | 3.757.001 | ||
| 88 |
Ống HDPE 100 – Phi 450
|
Stroman
|
17.2 | 6 | 1.591.818 | 1.751.000 |
| 89 | 21.5 | 8 | 1.965.455 | 2.162.001 | ||
| 90 | 26.7 | 10 | 2.407.273 | 2.648.000 | ||
| 91 | 33.1 | 12.5 | 2.938.182 | 3.232.000 | ||
| 92 | 40.9 | 16 | 3.553.636 | 3.909.000 | ||
| 93 | 50.3 | 20 | 4.316.364 | 4.748.000 | ||
| 94 |
Ống HDPE 100 – Phi 500
|
Stroman
|
19.1 | 6 | 1.963.636 | 2.160.000 |
| 95 | 23.9 | 8 | 2.425.455 | 2.668.001 | ||
| 96 | 29.7 | 10 | 2.974.545 | 3.272.000 | ||
| 97 | 36.8 | 12.5 | 3.625.455 | 3.988.001 | ||
| 98 | 45.4 | 16 | 4.384.545 | 4.823.000 | ||
| 99 | 55.8 | 20 | 5.339.091 | 5.873.000 | ||
| 100 |
Ống HDPE 100 – Phi 560
|
Stroman
|
21.4 | 6 | 2.703.636 | 2.974.000 |
| 101 | 26.7 | 8 | 3.333.636 | 3.667.000 | ||
| 102 | 33.2 | 10 | 4.092.727 | 4.502.000 | ||
| 103 | 41.2 | 12.5 | 4.995.455 | 5.495.001 | ||
| 104 | 50.8 | 16 | 6.033.636 | 6.637.000 | ||
| 105 |
Ống HDPE 100 – Phi 630
|
Stroman
|
24.1 | 6 | 3.425.455 | 3.768.001 |
| 106 | 30.0 | 8 | 4.211.818 | 4.633.000 | ||
| 107 | 37.4 | 10 | 5.183.636 | 5.702.000 | ||
| 108 | 46.3 | 12.5 | 6.313.636 | 6.945.000 | ||
| 109 | 57.2 | 16 | 7.168.182 | 7.885.000 | ||
| 110 |
Ống HDPE 100 – Phi 710
|
Stroman
|
27.2 | 6 | 4.360.909 | 4.797.000 |
| 111 | 33.9 | 8 | 5.370.000 | 5.907.000 | ||
| 112 | 42.1 | 10 | 6.587.273 | 7.246.000 | ||
| 113 | 52.2 | 12.5 | 8.032.727 | 8.836.000 | ||
| 114 | 64.5 | 16 | 9.724.545 | 10.697.000 | ||
*Bên cạnh các loại ống HDPE (PE 100) có sẵn trong bảng giá và cataloge, Stroman sẵn sàng đáp ứng sản xuất ống nhựa theo yêu cầu riêng của khách hàng.
Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa Toàn Quốc
Bảng giá ống nhựa HDPE (PE 100) Stroman Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.
Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống và phụ kiện ống nhựa Stroman HDPE (PE 100) giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:
VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng
Th6
Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh
Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và
Th6
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài
Th6
Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất
Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6