Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Stroman Hệ Inch [Cập Nhật Chiết Khấu Cao]
![Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Stroman Hệ Inch [Cập Nhật Chiết Khấu Cao]](https://ongbinhminh.vn/wp-content/uploads/2021/05/vndaiphong-ong-nhua-stroman-upvc-he-inch.jpg)
Để nhận bảng giá ống nhựa uPVC Stroman hệ Inch mới cập nhật – chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí:
[TABS_R id=12893]Catalogue Ống Nhựa uPVC Hệ Inch – Chính Hãng Stroman

Các loại ống nhựa uPVC Stroman đạt chuẩn BS 3505-3:1968

Phụ kiện ống nhựa Stroman uPVC đủ loại, đồng bộ với hệ thống ống dẫn
Đơn Giá Ống Nhựa Stroman uPVC – Hệ Inch
Báo giá ống nhựa Stroman uPVC phi 21 – phi 76 (hệ Inch)
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách (mm)
|
PN (bar)
|
Đơn Giá Sau VAT | |
| đồng/mét | đồng/cây (4m) | |||||
| 1 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 21
|
Stroman
|
1.2 | 9 | 5.500 | 22.000 |
| 2 | 1.4 | 13 | 6.500 | 26.000 | ||
| 3 | 1.6 | 15 | 7.600 | 30.400 | ||
| 4 | 3.0 | 29 | 12.800 | 51.200 | ||
| 5 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 27
|
Stroman
|
1.3 | 10 | 8.300 | 33.200 |
| 6 | 1.6 | 12 | 9.400 | 37.600 | ||
| 7 | 1.8 | 12 | 10.700 | 42.800 | ||
| 8 | 3.0 | 22 | 16.500 | 66.000 | ||
| 9 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 34
|
Stroman
|
1.4 | 8 | 10.000 | 40.000 |
| 10 | 1.8 | 11 | 13.600 | 54.400 | ||
| 11 | 2.0 | 12 | 14.900 | 59.600 | ||
| 12 | 3.0 | 20 | 21.100 | 84.400 | ||
| 13 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 42
|
Stroman
|
1.4 | 6 | 13.600 | 54.400 |
| 14 | 1.8 | 8 | 17.100 | 68.400 | ||
| 15 | 2.1 | 9 | 19.800 | 79.200 | ||
| 16 | 3.0 | 15 | 27.200 | 108.800 | ||
| 17 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 49
|
Stroman
|
1.5 | 5 | 15.800 | 63.200 |
| 18 | 1.9 | 8 | 20.500 | 82.000 | ||
| 19 | 2.4 | 9 | 25.800 | 103.200 | ||
| 20 | 2.5 | 10 | 25.900 | 103.600 | ||
| 21 | 3.0 | 13 | 31.600 | 126.400 | ||
| 22 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 60
|
Stroman
|
1.5 | 5 | 20.400 | 81.600 |
| 23 | 1.8 | 5 | 26.100 | 104.400 | ||
| 24 | 2.0 | 6 | 27.300 | 109.200 | ||
| 25 | 2.5 | 9 | 33.000 | 132.000 | ||
| 26 | 2.8 | 9 | 37.800 | 1.512.000 | ||
| 27 | 3.0 | 10 | 39.700 | 158.800 | ||
| 28 | 3.5 | 12 | 50.300 | 201.200 | ||
| 29 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 76
|
Stroman
|
1.8 | 4 | 31.500 | 126.000 |
| 30 | 2.2 | 5 | 38.300 | 153.200 | ||
| 31 | 2.5 | 6 | 41.800 | 167.200 | ||
| 32 | 3.0 | 8 | 49.800 | 199.200 | ||
Cập nhật giá ống nhựa Stroman uPVC phi 90 – phi 220 (hệ Inch)
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách (mm)
|
PN (bar) | Đơn Giá Sau VAT | |
| đồng/mét | đồng/cây | |||||
| 33 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 90
|
Stroman
|
1.9 | 3 | 34.900 | 139.600 |
| 34 | 2.0 | 4 | 41.100 | 164.400 | ||
| 35 | 2.6 | 5 | 51.000 | 204.000 | ||
| 36 | 2.9 | 6 | 59.000 | 236.000 | ||
| 37 | 3.0 | 6 | 59.600 | 238.400 | ||
| 38 | 3.8 | 9 | 76.400 | 305.600 | ||
| 39 | 5.0 | 11 | 109.200 | 436.800 | ||
| 40 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 114
|
Stroman
|
2.0 | 3 | 52.800 | 211.200 |
| 41 | 2.6 | 4 | 68.400 | 273.600 | ||
| 42 | 3.2 | 5 | 83.200 | 332.800 | ||
| 43 | 3.5 | 6 | 85.500 | 342.000 | ||
| 44 | 3.8 | 6 | 98.100 | 392.400 | ||
| 45 | 4.9 | 9 | 125.300 | 501.200 | ||
| 46 | 5.0 | 9 | 125.500 | 502.000 | ||
| 47 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 130
|
Stroman
|
4.0 | 6 | 110.300 | 441.200 |
| 48 | 5.0 | 8 | 142.800 | 571.200 | ||
| 49 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 168
|
Stroman
|
3.5 | 4 | 134.100 | 536.400 |
| 50 | 4.3 | 5 | 164.000 | 656.000 | ||
| 51 | 4.5 | 6 | 164.400 | 657.600 | ||
| 52 | 5.0 | 6 | 196.100 | 784.400 | ||
| 53 | 6.5 | 7 | 239.600 | 958.400 | ||
| 54 | 7.3 | 9 | 273.500 | 1.094.000 | ||
| 55 | 9.0 | 12 | 369.700 | 1.478.800 | ||
| 56 |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 220
|
Stroman
|
5.1 | 5 | 254.100 | 1.016.400 |
| 57 | 6.6 | 6 | 326.700 | 1.306.800 | ||
| 58 | 8.7 | 9 | 426.000 | 1.704.000 | ||
Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman uPVC
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Toàn Quốc
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Stroman Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.
Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống nhựa Stroman uPVC giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:
VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng
Th6
Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh
Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và
Th6
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài
Th6
Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất
Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6