[Giá Niêm Yết] Phụ Kiện HDPE Thủ Công – Hàn Đối Đầu – Bình Minh: Lơi 45

Phụ Kiện HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Hàn Gia Công - Hàn Nhiệt - Co 45

[Giá Niêm Yết] Phụ Kiện HDPE Thủ Công – Hàn Đối Đầu – Bình Minh: Lơi 45

Phụ Kiện HDPE

Cập Nhật Bảng Báo Giá: Nối Góc 45 Độ Ống Nhựa HDPE Thủ Công – Hàn Đối Đầu Bình Minh 

Đơn vị tính: đồng/cái

Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 45 độ Bình Minh 8 90×4,3 42.477 46.725
10 90×5,4 51.545 56.700
12,5 90×6,7 63.955 70.351
16 90×8,2 77.318 85.050
20 90×10,1 92.591 101.850
6 110×4,2 69.205 76.126
8 110×5,3 85.432 93.975
10 110×6,6 104.523 114.975
12,5 110×8,1 126.000 138.600
16 110×10 151.295 166.425
6 125×4,8 89.250 98.175
8 125×6 109.773 120.750
10 125×7,4 135.545 149.100
12,5 125×9,2 164.659 181.125
16 125×11,4 199.500 219.450
6 140×5,4 115.500 127.050
8 140×6,7 140.318 154.350
10 140×8,3 172.295 189.525
12,5 140×10,3 209.523 230.475
16 140×12,7 252.477 277.725
6 160×6,2 152.727 168.000
8 160×7,7 187.091 205.800
10 160×9,5 228.136 250.950
12,5 160×11,8 277.295 305.025
16 160×14,6 336.000 369.600
6 180×6,9 194.727 214.200
8 180×8,6 239.114 263.025
10 180×10,7 292.568 321.825
12,5 180×13,3 357.000 392.700
16 180×16,4 430.977 474.075
6 200×7,7 290.598 319.658
8 200×9,6 358.050 393.855
10 200×11,9 437.052 480.757
12,5 200×14,7 531.300 584.430
16 200×18,2 644.490 708.939
6 225×8,6 370.062 407.068
8 225×10,8 458.766 504.643
10 225×13,4 561.792 617.971
12,5 225×16,6 683.760 752.136
16 225×20,5 827.442 910.186
6 250×9,6 515.592 567.151
8 250×11,9 631.554 694.709
10 250×14,8 774.774 852.251
12,5 250×18,4 947.562 1.042.318
16 250×22,7 1.144.836 1.259.320
6 280×10,7 654.192 719.611
8 280×13,4 810.348 891.383
10 280×16,6 989.142 1.088.056
12,5 280×20,6 1.207.206 1.327.927
16 280×25,4 1.458.534 1.604.387
6 315×12,1 974.114 1.071.525
8 315×15 1.187.932 1.306.725
10 315×18,7 1.459.023 1.604.925
12,5 315×23,2 1.781.659 1.959.825
16 315×28,6 2.146.773 2.361.450
6 355×13,6 1.377.737 1.515.511
8 355×16,9 1.691.455 1.860.601
10 355×21,1 2.086.159 2.294.775
12,5 355×26,1 2.538.136 2.791.950
16 355×32,2 3.069.432 3.376.375
6 400×15,3 1.781.287 1.959.416
8 400×19,1 2.199.351 2.419.286
10 400×23,7 2.688.609 2.957.470
12,5 400×29,4 3.281.678 3.609.846
16 400×36,3 3.970.613 4.367.674
6 450×17,2 2.296.510 2.526.161
8 450×21,5 2.836.126 3.119.739
10 450×26,7 3.473.547 3.820.902
12,5 450×33,1 4.238.619 4.662.481
16 450×40,9 5.126.999 5.639.699
6 500×19,1 3.056.084 3.361.692
8 500×23,9 3.774.771 4.152.248
10 500×29,7 4.630.072 5.093.079
12,5 500×36,8 5.642.036 6.206.240
16 500×45,4 6.824.572 7.507.029
6 560×21,4 3.950.192 4.345.211
8 560×26,7 4.871.605 5.358.766
10 560×33,2 5.981.329 6.579.462
12,5 560×41,2 799.739 879.713
16 560×50,8 8.816.161 9.697.777
6 630×24,1 5.388.676 5.927.544
8 630×30 6.625.219 7.287.741
10 630×37,4 8.155.917 8.971.509
12,5 630×46,3 9.942.702 10.936.972
16 630×57,2 12.025.814 13.228.395
6 710×27,2 12.035.100 13.238.610
8 710×33,9 14.853.300 16.338.630
10 710×42,1 18.225.900 20.048.490
6 800×30,6 16.950.780 18.645.858
8 800×38,1 20.896.260 22.985.886
10 800×47,4 25.682.580 28.250.838
 8 900×42,9 26.985.420 29.683.962
 10 900×53,3 33.120.780 36.432.858
 8 1000×47,7 35.574.000 39.131.400
 10 1000×59,3 43.682.100 48.050.310
 8 1200×57,2 57.066.240 62.772.864
 10 1200×67,9 67.105.500 73.816.050

Thông tin sản phẩm Phụ Tùng Ống Nhựa Bình Minh HDPE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co Lơi 45º

Tổng đại lý phân phối phụ kiện ống nhựa HDPE trơn Bình Minh chính hãng – cam kết chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường.

Vật liệu:

Ống và phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ lệ trọng cao: PE80 và PE100.

Lĩnh vực áp dụng:

Thích hợp dùng cho các ứng dụng:

  • Hệ thống ống dẫn nước và phân phối nước uống.
  • Hệ thống ống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
  • Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp.
  • Hệ thống ống Bình Minh thoát nước thải, thoát nước mưa,…
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:

  • Hotline: 0901 435 168 - 0901 817 168
  • Zalo: 0901 435 168 - 0901 817 168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:

  • Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Đạt Hòa,...
  • Van Nước: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi,...
  • Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
  • Đồng hồ nước các loại.
  • Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng

Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh

Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và

Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất

Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài

Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất

Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH 

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH  Những sản phẩm nhựa Bình

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH 

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH  Những sản phẩm nhựa Bình

Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một

Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một