Giá Công Bố Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Đệ Nhất 2020
Giá công bố ống nhựa và phụ kiện PPR Đệ Nhất 2020 và chính sách chiết khấu hấp dẫn sẽ được thông tin chi tiết dưới đây. Quý khách có thể liên hệ nhà phân phối nhựa Đệ Nhất để nhận báo giá nhanh, tư vấn phù hợp, đặt giao hàng đúng hẹn thi công.

Sản Phẩm Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Đệ Nhất 2020

Catalogue Ống Nước PPR Đệ Nhất Tiêu chuẩn DIN8078

Sản Phẩm Ống Nhựa PPR Đệ Nhất Chính Hãng Giá Tốt 2020-2021

Hình Ảnh Ống Nhựa PPR Đệ Nhất và Phụ Kiện Giá Rẻ – Bền Đẹp

Đại Lý Phân Phối Ống Nước PPR Đệ Nhất Giá Cạnh Tranh
Giá Công Bố Ống Nhựa PPR Đệ Nhất 2020
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Ống Nhựa PPR – Phi 20 | Đệ Nhất | 10 | 2.3 | 21.200 | 23.320 |
| 16 | 2.8 | 23.600 | 25.960 | |||
| 20 | 3.4 | 26.200 | 28.820 | |||
| 2 | Ống Nhựa PPR – Phi 25 | Đệ Nhất | 10 | 2.8 | 37.900 | 41.690 |
| 16 | 3.5 | 43.600 | 47.960 | |||
| 20 | 4.2 | 46.000 | 50.600 | |||
| 3 | Ống Nhựa PPR – Phi 32 | Đệ Nhất | 10 | 2.9 | 49.100 | 54.010 |
| 16 | 4.4 | 59.000 | 64.900 | |||
| 20 | 5.4 | 67.800 | 74.580 | |||
| 4 | Ống Nhựa PPR – Phi 40 | Đệ Nhất | 10 | 3.7 | 65.900 | 72.490 |
| 16 | 5.5 | 80.000 | 88.000 | |||
| 20 | 6.7 | 105.000 | 115.500 | |||
| 5 | Ống Nhựa PPR – Phi 50 | Đệ Nhất | 10 | 4.6 | 96.600 | 106.260 |
| 16 | 6.9 | 127.200 | 139.920 | |||
| 20 | 8.3 | 163.100 | 179.410 | |||
| 6 | Ống Nhựa PPR – Phi 63 | Đệ Nhất | 10 | 5.8 | 153.600 | 168.960 |
| 16 | 8.6 | 200.000 | 220.000 | |||
| 20 | 10.5 | 257.200 | 282.920 | |||
| 7 | Ống Nhựa PPR – Phi 75 | Đệ Nhất | 10 | 6.8 | 213.600 | 234.960 |
| 16 | 10.3 | 272.700 | 299.970 | |||
| 20 | 12.5 | 356.300 | 391.930 | |||
| 8 | Ống Nhựa PPR – Phi 90 | Đệ Nhất | 10 | 8.2 | 311.800 | 342.980 |
| 16 | 12.3 | 381.800 | 419.980 | |||
| 20 | 15 | 532.700 | 585.970 | |||
| 9 | Ống Nhựa PPR – Phi 110 | Đệ Nhất | 10 | 12 | 499.000 | 548.900 |
| 16 | 15.1 | 581.800 | 639.980 | |||
| 20 | 18.3 | 750.000 | 825.000 | |||
| 10 | Ống Nhựa PPR – Phi 125 | Đệ Nhất | 10 | 11.4 | 618.100 | 679.910 |
| 16 | 17.1 | 754.500 | 829.950 | |||
| 20 | 20.8 | 1.009.000 | 1.109.900 | |||
| 11 | Ống Nhựa PPR – Phi 140 | Đệ Nhất | 10 | 12.7 | 762.700 | 838.970 |
| 16 | 19.2 | 918.100 | 1.009.910 | |||
| 20 | 23.3 | 1.281.800 | 1.409.980 | |||
| 12 | Ống Nhựa PPR – Phi 160 | Đệ Nhất | 10 | 14.6 | 1.040.900 | 1.144.990 |
| 16 | 21.9 | 1.272.700 | 1.399.970 | |||
| 20 | 26.6 | 1.704.500 | 1.874.950 | |||
| 13 | Ống Nhựa PPR – Phi 200 | Đệ Nhất | 10 | 18.2 | 1.491.500 | 1.640.650 |
| 16 | 27.4 | 3.102.000 | 3.412.200 | |||
| 20 | 33.2 | 3.291.800 | 3.620.980 |
Giá Công Bố Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Đệ Nhất 2020
Phụ Kiện Nối Ống Nước PPR Đệ Nhất
Đơn vị tính: đồng/cái
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng | Đệ Nhất | 20 | 2.800 | 3.080 |
| 25 | 4.700 | 5.170 | |||
| 32 | 7.200 | 7.920 | |||
| 40 | 11.600 | 12.760 | |||
| 50 | 20.900 | 22.990 | |||
| 63 | 41.800 | 45.980 | |||
| 75 | 70.000 | 77.000 | |||
| 90 | 118.600 | 130.460 | |||
| 110 | 192.300 | 211.530 | |||
| 125 | 370.000 | 407.000 | |||
| 140 | 528.000 | 580.800 | |||
| 160 | 740.000 | 814.000 | |||
| 2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ba Chạc 90 độ | Đệ Nhất | 20 | 6.100 | 6.710 |
| 25 | 9.500 | 10.450 | |||
| 32 | 15.700 | 17.270 | |||
| 40 | 24.500 | 26.950 | |||
| 50 | 48.100 | 52.910 | |||
| 63 | 120.900 | 132.990 | |||
| 75 | 181.500 | 199.650 | |||
| 90 | 281.327 | 309.460 | |||
| 110 | 436.300 | 479.930 | |||
| 125 | 827.000 | 909.700 | |||
| 140 | 970.000 | 1.067.000 | |||
| 160 | 1.540.000 | 1.694.000 | |||
| 200 | 2.940.000 | 3.234.000 | |||
| 3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 90 độ (Cút Nhựa) | Đệ Nhất | 20 | 4.300 | 4.730 |
| 25 | 7.000 | 7.700 | |||
| 32 | 10.500 | 11.550 | |||
| 40 | 21.000 | 23.100 | |||
| 50 | 40.000 | 44.000 | |||
| 63 | 91.800 | 100.980 | |||
| 75 | 141.100 | 155.210 | |||
| 90 | 168.100 | 184.910 | |||
| 110 | 292.800 | 322.080 | |||
| 125 | 526.000 | 578.600 | |||
| 140 | 706.000 | 776.600 | |||
| 160 | 820.000 | 902.000 | |||
| 200 | 1.860.000 | 2.046.000 | |||
| 4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 45 độ | Đệ Nhất | 20 | 4.300 | 4.730 |
| 25 | 7.000 | 7.700 | |||
| 32 | 10.500 | 11.550 | |||
| 40 | 21.000 | 23.100 | |||
| 50 | 40.000 | 44.000 | |||
| 63 | 91.800 | 100.980 | |||
| 75 | 141.100 | 155.210 | |||
| 90 | 168.100 | 184.910 | |||
| 110 | 292.800 | 322.080 | |||
| 125 | 526.000 | 578.600 | |||
| 140 | 706.000 | 776.600 | |||
| 160 | 820.000 | 902.000 | |||
| 200 | 1.860.000 | 2.046.000 | |||
| 5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nút Bít | Đệ Nhất | 20 | 2.600 | 2.860 |
| 25 | 4.500 | 4.950 | |||
| 32 | 5.900 | 6.490 | |||
| 40 | 8.900 | 9.790 | |||
| 50 | 16.800 | 18.480 | |||
| 63 | 81.800 | 89.980 | |||
| 75 | 145.400 | 159.940 | |||
| 90 | 163.600 | 179.960 | |||
| 6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Mặt Bít | Đệ Nhất | 63 | 34.800 | 38.280 |
| 75 | 57.400 | 63.140 | |||
| 90 | 89.800 | 98.780 | |||
| 110 | 133.100 | 146.410 | |||
| 125 | 280.000 | 308.000 | |||
| 140 | 390.000 | 429.000 | |||
| 160 | 580.000 | 638.000 | |||
| 200 | 1.260.000 | 1.386.000 | |||
| 7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co | Đệ Nhất | 20 | 34.500 | 37.950 |
| 25 | 50.900 | 55.990 | |||
| 32 | 73.100 | 80.410 | |||
| 40 | 84.000 | 92.400 | |||
| 50 | 126.300 | 138.930 | |||
| 8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Xoay | Đệ Nhất | 20 | 135.400 | 148.940 |
| 25 | 183.600 | 201.960 | |||
| 32 | 211.800 | 232.980 | |||
| 40 | 328.100 | 360.910 | |||
| 50 | 559.000 | 614.900 | |||
| 63 | 772.700 | 849.970 | |||
| 9 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ống Tránh | Đệ Nhất | 20 | 13.600 | 14.960 |
| 25 | 25.400 | 27.940 | |||
| 32 | 48.000 | 52.800 | |||
| 10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Cửa | Đệ Nhất | 20 | 273.000 | 300.300 |
| 25 | 210.000 | 231.000 | |||
| 32 | 300.000 | 330.000 |
Phụ Kiện Chuyển Bậc Ống Nước PPR Đệ Nhất
Đơn vị tính: đồng/cái
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Giảm (Nối chuyển bậc, Nối rút) | Đệ Nhất | 25×20 | 4.300 | 4.730 |
| 32×20 | 6.100 | 6.710 | |||
| 32×25 | 6.100 | 6.710 | |||
| 40×20 | 9.500 | 10.450 | |||
| 40×25 | 9.500 | 10.450 | |||
| 40×32 | 9.500 | 10.450 | |||
| 50×20 | 17.100 | 18.810 | |||
| 50×25 | 17.100 | 18.810 | |||
| 50×32 | 17.100 | 18.810 | |||
| 50×40 | 17.100 | 18.810 | |||
| 63×20 | 33.200 | 36.520 | |||
| 63×25 | 33.200 | 36.520 | |||
| 63×32 | 33.200 | 36.520 | |||
| 63×40 | 33.200 | 36.520 | |||
| 63×50 | 33.200 | 36.520 | |||
| 75×32 | 58.000 | 63.800 | |||
| 75×40 | 58.000 | 63.800 | |||
| 75×50 | 58.000 | 63.800 | |||
| 75×63 | 58.000 | 63.800 | |||
| 90×40 | 94.200 | 103.620 | |||
| 90×50 | 94.200 | 103.620 | |||
| 90×63 | 94.200 | 103.620 | |||
| 90×75 | 94.200 | 103.620 | |||
| 110×50 | 166.900 | 183.590 | |||
| 110×63 | 166.900 | 183.590 | |||
| 110×75 | 166.900 | 183.590 | |||
| 110×90 | 166.900 | 183.590 | |||
| 125×110 | 257.000 | 282.700 | |||
| 140×110 | 380.000 | 418.000 | |||
| 140×125 | 420.000 | 462.000 | |||
| 160×110 | 510.000 | 561.000 | |||
| 160×125 | 540.000 | 594.000 | |||
| 160×140 | 580.000 | 638.000 | |||
| 200×160 | 1.092.000 | 1.201.200 | |||
| 12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Giảm (Tê chuyển bậc, Tê rút) | Đệ Nhất | 25×20 | 9.500 | 10.450 |
| 32×20 | 16.800 | 18.480 | |||
| 32×25 | 16.800 | 18.480 | |||
| 40×20 | 37.000 | 40.700 | |||
| 40×25 | 37.000 | 40.700 | |||
| 40×32 | 37.000 | 40.700 | |||
| 50×20 | 65.000 | 71.500 | |||
| 50×25 | 65.000 | 71.500 | |||
| 50×32 | 65.000 | 71.500 | |||
| 50×40 | 65.000 | 71.500 | |||
| 63×20 | 114.200 | 125.620 | |||
| 63×25 | 114.200 | 125.620 | |||
| 63×32 | 114.200 | 125.620 | |||
| 63×40 | 114.200 | 125.620 | |||
| 63×50 | 114.200 | 125.620 | |||
| 75×32 | 156.400 | 172.040 | |||
| 75×40 | 156.400 | 172.040 | |||
| 75×50 | 168.100 | 184.910 | |||
| 75×63 | 156.400 | 172.040 | |||
| 90×40 | 243.800 | 268.180 | |||
| 90×50 | 245.400 | 269.940 | |||
| 90×63 | 263.600 | 289.960 | |||
| 90×75 | 243.800 | 268.180 | |||
| 110×63 | 418.000 | 459.800 | |||
| 110×75 | 418.000 | 459.800 | |||
| 110×90 | 418.100 | 459.910 | |||
| 140×110 | 787.500 | 866.250 | |||
| 160×110 | 1.052.000 | 1.157.200 |
Phụ Kiện Có Ren Nối Ống Nước PPR Đệ Nhất
Đơn vị tính: đồng/cái
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Ren Ngoài | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 43.600 | 47.960 |
| 25×1/2″ | 50.400 | 55.440 | |||
| 25×3/4″ | 60.900 | 66.990 | |||
| 32×1″ | 90.000 | 99.000 | |||
| 40×1.1/4″ | 261.800 | 287.980 | |||
| 50×1.1/2″ | 327.200 | 359.920 | |||
| 63×2″ | 554.500 | 609.950 | |||
| 14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Ren Trong | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 34.500 | 37.950 |
| 25×1/2″ | 42.200 | 46.420 | |||
| 25×3/4″ | 47.100 | 51.810 | |||
| 32×1″ | 76.800 | 84.480 | |||
| 40×1.1/4″ | 190.400 | 209.440 | |||
| 50×1.1/2″ | 252.700 | 277.970 | |||
| 63×2″ | 511.300 | 562.430 | |||
| 15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độ Ren Ngoài | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 54.000 | 59.400 |
| 25×1/2″ | 61.100 | 67.210 | |||
| 25×3/4″ | 72.200 | 79.420 | |||
| 32×1″ | 115.000 | 126.500 | |||
| 16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độ Ren Trong | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 38.400 | 42.240 |
| 25×1/2″ | 43.600 | 47.960 | |||
| 25×3/4″ | 58.800 | 64.680 | |||
| 32×1″ | 108.600 | 119.460 | |||
| 17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Trong | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 38.700 | 42.570 |
| 25×1/2″ | 41.400 | 45.540 | |||
| 25×3/4″ | 60.400 | 66.440 | |||
| 32×1″ | 132.000 | 145.200 | |||
| 18 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Ngoài | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 47.700 | 52.470 |
| 25×1/2″ | 51.800 | 56.980 | |||
| 25×3/4″ | 62.700 | 68.970 | |||
| 32×1″ | 131.800 | 144.980 | |||
| 19 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 82.200 | 90.420 |
| 25×3/4″ | 131.800 | 144.980 | |||
| 32×1″ | 193.100 | 212.410 | |||
| 40×1.1/4″ | 302.700 | 332.970 | |||
| 50×1.1/2″ | 527.200 | 579.920 | |||
| 63×2″ | 702.700 | 772.970 | |||
| 20 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 87.700 | 96.470 |
| 25×3/4″ | 136.800 | 150.480 | |||
| 32×1″ | 215.000 | 236.500 | |||
| 40×1.1/4″ | 319.000 | 350.900 | |||
| 50×1.1/2″ | 563.100 | 619.410 | |||
| 63×2″ | 761.800 | 837.980 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Đệ Nhất Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:
VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng
Th6
Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh
Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và
Th6
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài
Th6
Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất
Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6