Đơn Giá: Tứ Thông HDPE Thủ Công – Hàn Đối Đầu – Nhựa Bình Minh

Phụ Kiện HDPE Thủ Công - Gia Công - Hàn Đối Đầu - Hàn Nhiệt - Tứ Thông

Đơn Giá: Tứ Thông HDPE Thủ Công – Hàn Đối Đầu – Nhựa Bình Minh

Phụ Kiện HDPE

Bảng Giá Tứ Chạc Ống Bình Minh HDPE Thủ Công – Hàn Đối Đầu

Đơn vị tính: đồng/cái

Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Tứ Thông Bình Minh 8 90×4,3 64.865 71.352
10 90×5,4 79.279 87.207
12,5 90×6,7 97.297 107.027
16 90×8,2 118.404 130.244
20 90×10,1 143.114 157.425
6 110×4,2 106.049 116.654
8 110×5,3 131.789 144.968
10 110×6,6 156.499 172.149
12,5 110×8,1 192.020 211.222
16 110×10 237.323 261.055
6 125×4,8 139.511 153.462
8 125×6 174.517 191.969
10 125×7,4 212.098 233.308
12,5 125×9,2 261.004 287.104
16 125×11,4 316.087 347.696
6 140×5,4 178.636 196.500
8 140×6,7 223.938 246.332
10 140×8,3 276.448 304.093
12,5 140×10,3 340.283 374.311
16 140×12,7 413.384 454.722
6 160×6,2 413.384 454.722
8 160×7,7 251.737 276.911
10 160×9,5 302.702 332.972
12,5 160×11,8 377.863 415.649
16 160×14,6 463.320 509.652
6 180×6,9 567.824 624.606
8 180×8,6 316.602 348.262
10 180×10,7 401.029 441.132
12,5 180×13,3 493.693 543.062
16 180×16,4 608.494 669.343
6 200×7,7 746.975 821.673
8 200×9,6 508.108 558.919
10 200×11,9 627.541 690.295
12,5 200×14,7 767.052 843.757
16 200×18,2 934.362 1.027.798
6 225×8,6 1.137.708 1.251.479
8 225×10,8 663.577 729.935
10 225×13,4 823.680 906.048
6 225×16,6 1.011.582 1.112.740
8 225×20,5 1.233.976 1.357.374
10 250×9,6 1.497.553 1.647.308
 8 250×11,9 934.362 1.027.798
 10 250×14,8 1.145.945 1.260.540
 8 250×18,4 1.409.008 1.549.909
 10 250×22,7 1.728.184 1.901.002
 8 280×10,7 2.094.206 2.303.627
 10 280×13,4 1.212.869 1.334.156
10 280×16,6 1.505.275 1.655.803
12,5 280×20,6 1.842.984 2.027.282
16 280×25,4 2.254.309 2.479.740
6 315×12,1 2.933.588 3.226.947
8 315×15 1.801.285 1.981.414
10 315×18,7 2.204.888 2.425.377
12,5 315×23,2 1.719.688 1.891.657
16 315×28,6 3.329.726 3.662.699
6 355×13,6 4.031.914 4.435.105
8 355×16,9 2.541.568 2.795.725
10 355×21,1 3.125.866 3.438.453
12,5 355×26,1 3.864.604 4.251.064
16 355×32,2 4.713.509 5.184.860
6 400×15,3 5.714.795 6.286.275
8 400×19,1 3.366.277 3.702.905
10 400×23,7 4.164.217 4.580.639
12,5 400×29,4 5.103.212 5.613.533
16 400×36,3 6.247.098 6.871.808
6 450×17,2 7.584.548 8.343.003
8 450×21,5 4.455.079 4.900.587
10 450×26,7 5.512.993 6.064.292
12,5 450×33,1 6.769.620 7.446.582
16 450×40,9 8.286.736 9.115.410
6 500×19,1 10.061.251 11.067.376
8 500×23,9 5.927.922 6.520.714
10 500×29,7 9.337.444 10.271.188
12,5 500×36,8 11.033.194 12.136.513
16 500×45,4 13.396.640 14.736.304
6 560×21,4 8.151.858 8.967.044
8 560×26,7 10.075.151 11.082.666
10 560×33,2 12.403.076 13.643.384
12,5 560×41,2 15.188.144 16.706.958
16 560×50,8 18.415.426 20.256.969
6 630×24,1 10.876.694 11.964.363
8 630×30 13.403.848 14.744.233
10 630×37,4 16.548.246 18.203.071
12,5 630×46,3 20.225.977 22.248.575
16 630×57,2 24.590.452 27.049.497
6 710×27,2 21.714.264 23.885.690
8 710×33,9 26.831.376 29.514.514
10 710×42,1 32.988.384 36.287.222
6 800×30,6 29.988.384 32.987.222
8 800×38,1 36.823.644 40.506.008
10 800×47,4 45.343.584 49.877.942
8 900×42,9 50.244.480 55.268.928
10 900×53,3 61.791.444 67.970.588
8 1000×47,7 44.594.528 49.053.981
10 1000×59,3 81.951.012 90.146.113
8 1200×57,2 108.210.960 119.032.056
10 1200×67,9 127.464.480 140.210.928

Thông tin sản phẩm Phụ Tùng Ống Nhựa Bình Minh HDPE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Chữ Thập

Tổng đại lý phân phối phụ kiện ống nhựa HDPE trơn Bình Minh chính hãng – cam kết chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường.

Vật liệu:

Ống và phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ lệ trọng cao: PE80 và PE100.

Lĩnh vực áp dụng:

Thích hợp dùng cho các ứng dụng:

  • Hệ thống ống dẫn nước và phân phối nước uống.
  • Hệ thống ống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
  • Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp.
  • Hệ thống ống Bình Minh thoát nước thải, thoát nước mưa,…
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:

  • Hotline: 0901 435 168 - 0901 817 168
  • Zalo: 0901 435 168 - 0901 817 168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:

  • Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Đạt Hòa,...
  • Van Nước: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi,...
  • Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
  • Đồng hồ nước các loại.
  • Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng

Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh

Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và

Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất

Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài

Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất

Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH 

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH  Những sản phẩm nhựa Bình

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH 

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH  Những sản phẩm nhựa Bình

Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một

Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một