Cập Nhật Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko 2020
Cập nhật báo giá ống nhựa và phụ kiện PPR Dekko 2020 phục vụ mọi công trình dự án từ nhà dân tới công cộng, từ nông nghiệp tới công nghiệp. Liên hệ để được tư vấn miễn phí về dòng sản phẩm nhựa Dekko chính hãng, phân phối giá sỉ, giá rẻ, giá ưu đãi và chiết khấu cao.

Sản Phẩm Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko 2020 – Chiết Khấu Cao

Catalogue Ống Nước Nhựa Chịu Nhiệt PPR Dekko Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nước Nhựa PPR Dekko Giá Cạnh Tranh

Hình Ảnh Ống Nhựa PPR Dekko 2 Lớp Chịu Nhiệt – Chống Tia UV

Nhà Cung Cấp Ống PPR Dekko Chính Hãng – Có C/O, C/Q
Cập Nhật Báo Giá Ống Nhựa PPR Dekko 2020
Dòng sản phẩm ống nhựa chịu nhiệt Dekko PPR – PN10 – PN16 – PN20 có khả nặng chịu áp suất cao (25 atm ~ 25 bar), chịu nhiệt độ cao (tới 95 độ C), chịu va đập và mềm dẻo với tuổi thọ hơn 50 năm.
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
| 1 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 20 | Dekko | 10 | 20×2.3 | 21.273 | 23.400 |
| 16 | 20×2.8 | 23.636 | 26.000 | |||
| 20 | 20×3.4 | 26.273 | 28.900 | |||
| 2 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 25 | Dekko | 10 | 25×2.8 | 37.818 | 41.600 |
| 16 | 25×3.5 | 43.636 | 48.000 | |||
| 20 | 25×4.2 | 46.455 | 51.100 | |||
| 3 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 32 | Dekko | 10 | 32×2.9 | 49.182 | 54.100 |
| 16 | 32×4.4 | 59.091 | 65.000 | |||
| 20 | 32×5.4 | 67.818 | 74.600 | |||
| 4 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 40 | Dekko | 10 | 40×3.7 | 65.909 | 72.500 |
| 16 | 40×5.5 | 80.000 | 88.000 | |||
| 20 | 40×6.7 | 105.000 | 115.500 | |||
| 5 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 50 | Dekko | 10 | 50×4.6 | 96.636 | 106.300 |
| 16 | 50×6.9 | 127.273 | 140.000 | |||
| 20 | 50×8.3 | 163.273 | 179.600 | |||
| 6 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 63 | Dekko | 10 | 63×5.8 | 154.091 | 169.500 |
| 16 | 63×8.6 | 200.000 | 220.000 | |||
| 20 | 10.5 | 257.727 | 283.500 | |||
| 7 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 75 | Dekko | 10 | 75×6.8 | 215.182 | 236.700 |
| 16 | 75×10.3 | 272.727 | 300.000 | |||
| 20 | 75×12.5 | 365.455 | 402.000 | |||
| 8 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 90 | Dekko | 10 | 90×8.2 | 312.182 | 343.400 |
| 16 | 90×12.3 | 381.818 | 420.000 | |||
| 20 | 90×15 | 532.545 | 585.800 | |||
| 9 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 110 | Dekko | 10 | 110×10 | 499.273 | 549.200 |
| 16 | 110×15.1 | 581.818 | 640.000 | |||
| 20 | 110×18.3 | 788.455 | 867.300 | |||
| 10 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 125 | Dekko | 10 | 125×11.4 | 618.182 | 680.000 |
| 16 | 125×17.1 | 754.545 | 830.000 | |||
| 20 | 125×20.8 | 1,016.727 | 1,118.400 | |||
| 11 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 140 | Dekko | 10 | 140×12.7 | 763.182 | 839.500 |
| 16 | 140×19.2 | 918.182 | 1,010.000 | |||
| 20 | 140×23.3 | 1,282.364 | 1,410.600 | |||
| 12 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 160 | Dekko | 10 | 160×14.6 | 1,037.273 | 1,141.000 |
| 16 | 160×21.9 | 1,272.727 | 1,400.000 | |||
| 20 | 160×26.6 | 1,702.545 | 1,872.800 | |||
| 13 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 180 | Dekko | 10 | 180×16.4 | 1,261.818 | 1,388.000 |
| 16 | 180×24.5 | 2,280.000 | 2,508.000 | |||
| 20 | 180×29 | 2,789.364 | 3,068.300 | |||
| 14 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 200 | Dekko | 10 | 200×18.2 | 1,570.000 | 1,727.000 |
| 16 | 200×27.4 | 2,820.000 | 3,102.000 | |||
| 20 | 200×33.2 | 3,465.000 | 3,811.500 |
Cập Nhật Báo Giá Ống Nhựa PPR Dekko Chống Tia UV 2020
Dòng sản phẩm ống nhựa Dekko PPR-UV – PN10 – PN12 có khả năng chống tia cực tím trực tiếp từ mặt trời.
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
| 1 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 20 | Dekko | 10 | 2.3 | 25.545 | 28.100 |
| 20 | 3.4 | 31.527 | 34.680 | |||
| 2 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 25 | Dekko | 10 | 2.8 | 45.364 | 49.900 |
| 20 | 4.2 | 55.745 | 61.320 | |||
| 3 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 32 | Dekko | 10 | 2.9 | 59.000 | 64.900 |
| 20 | 5.4 | 81.382 | 89.520 | |||
| 4 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 40 | Dekko | 10 | 3.7 | 79.091 | 87.000 |
| 20 | 6.7 | 126.000 | 138.600 | |||
| 5 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 50 | Dekko | 10 | 4.6 | 116.000 | 127.600 |
| 20 | 8.3 | 195.927 | 215.520 | |||
| 6 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 63 | Dekko | 10 | 5.8 | 184.909 | 203.400 |
| 20 | 10.5 | 309.273 | 340.200 |
Cập Nhật Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko 2020
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
| 1 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút 90 độ (Co Nối Góc 90 độ) | Dekko | 20 | 5.273 | 5.800 |
| 25 | 7.000 | 7.700 | |||
| 32 | 12.182 | 13.400 | |||
| 40 | 20.182 | 22.200 | |||
| 50 | 35.091 | 38.600 | |||
| 63 | 107.545 | 118.300 | |||
| 75 | 140.273 | 154.300 | |||
| 90 | 220.182 | 242.200 | |||
| 110 | 397.636 | 437.400 | |||
| 2 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chếch 45 độ (Co Nối Góc 45 độ) | Dekko | 20 | 4.364 | 4.800 |
| 25 | 7.000 | 7.700 | |||
| 32 | 10.545 | 11.600 | |||
| 40 | 21.000 | 23.100 | |||
| 50 | 40.091 | 44.100 | |||
| 63 | 93.000 | 102.300 | |||
| 75 | 141.182 | 155.300 | |||
| 90 | 176.091 | 193.700 | |||
| 110 | 292.818 | 322.100 | |||
| 3 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chữ Tê (Ba Chạc 90 độ) | Dekko | 20 | 6.182 | 6.800 |
| 25 | 9.545 | 10.500 | |||
| 32 | 15.727 | 17.300 | |||
| 40 | 25.182 | 27.700 | |||
| 50 | 50.364 | 55.400 | |||
| 63 | 120.909 | 133.000 | |||
| 75 | 151.273 | 166.400 | |||
| 90 | 239.091 | 263.000 | |||
| 110 | 422.727 | 465.000 | |||
| 4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm, Tê chuyển bậc) | Dekko | 20 | 9.545 | 10.500 |
| 32 | 16.818 | 18.500 | |||
| 40 | 37.000 | 40.700 | |||
| 50 | 65.727 | 72.300 | |||
| 63 | 114.273 | 125.700 | |||
| 75 | 156.455 | 172.101 | |||
| 90 | 243.818 | 268.200 | |||
| 110 | 411.727 | 452.900 | |||
| 4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) | Dekko | 20 | 2.818 | 3.100 |
| 25 | 4.727 | 5.200 | |||
| 32 | 7.273 | 8.000 | |||
| 40 | 11.636 | 12.800 | |||
| 50 | 21.182 | 23.300 | |||
| 63 | 44.273 | 48.700 | |||
| 75 | 70.091 | 77.100 | |||
| 90 | 118.636 | 130.500 | |||
| 110 | 192.364 | 211.600 | |||
| 5 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 34.545 | 38.000 |
| 25×1/2 | 42.727 | 47.000 | |||
| 25×3/4 | 47.182 | 51.900 | |||
| 32×1 | 76.818 | 84.500 | |||
| 40×1.1/4 | 200.455 | 220.501 | |||
| 50×1.1/2 | 271.000 | 298.100 | |||
| 63×2 | 511.364 | 562.500 | |||
| 75×2.1/2 | 728.000 | 800.800 | |||
| 90×3 | 1.460.000 | 1.606.000 | |||
| 110×4 | 2.681.818 | 2.950.000 | |||
| 6 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 43.818 | 48.200 |
| 25×1/2 | 51.182 | 56.300 | |||
| 25×3/4 | 61.364 | 67.500 | |||
| 32×1 | 90.364 | 99.400 | |||
| 40×1.1/4 | 275.455 | 303.001 | |||
| 50×1.1/2 | 343.636 | 378.000 | |||
| 63×2 | 554.545 | 610.000 | |||
| 75×2.1/2 | 850.000 | 935.000 | |||
| 90×3 | 1.700.000 | 1.870.000 | |||
| 110×4 | 2.400.000 | 2.640.000 | |||
| 7 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Trong 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 38.455 | 42.301 |
| 25×1/2 | 43.636 | 48.000 | |||
| 25×3/4 | 58.818 | 64.700 | |||
| 32×1 | 108.636 | 119.500 | |||
| 8 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Ngoài 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 54.091 | 59.500 |
| 25×1/2 | 61.182 | 67.300 | |||
| 25×3/4 | 75.909 | 83.500 | |||
| 32×1 | 115.091 | 126.600 | |||
| 9 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 38.727 | 42.600 |
| 25×1/2 | 41.455 | 45.601 | |||
| 25×3/4 | 60.455 | 66.501 | |||
| 10 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 47.818 | 52.600 |
| 25×1/2 | 51.818 | 57.000 | |||
| 25×3/4 | 65.909 | 72.500 | |||
| 11 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 36.636 | 40.300 |
| 25 | 56.818 | 62.500 | |||
| 32 | 78.182 | 86.000 | |||
| 40 | 86.364 | 95.000 | |||
| 50 | 121.909 | 134.100 | |||
| 63 | 292.727 | 322.000 | |||
| 12 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20 | 87.818 | 96.600 |
| 25 | 219.182 | 241.100 | |||
| 32 | 131.455 | 144.601 | |||
| 40 | 345.455 | 380.001 | |||
| 50 | 550.909 | 606.000 | |||
| 63 | 767.091 | 843.800 | |||
| 13 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | Dekko | 20 | 83.264 | 91.590 |
| 25 | 131.818 | 145.000 | |||
| 32 | 192.182 | 211.400 | |||
| 40 | 302.727 | 333.000 | |||
| 50 | 527.273 | 580.000 | |||
| 63 | 666.364 | 733.000 | |||
| 14 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Chặn Hàm Ếch Tay Nhựa | Dekko | 20 | 133.455 | 146.801 |
| 25 | 186.000 | 204.600 | |||
| 32 | 213.364 | 234.700 | |||
| 40 | 328.727 | 361.600 | |||
| 50 | 544.091 | 598.500 | |||
| 15 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 181.364 | 199.500 |
| 25 | 211.909 | 233.100 | |||
| 32 | 300.727 | 330.800 | |||
| 40 | 504.545 | 555.000 | |||
| 50 | 777.273 | 855.000 | |||
| 63 | 1.209.091 | 1.330.000 | |||
| 16 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Nhựa | Dekko | 20 | 161.364 | 177.500 |
| 25 | 216.545 | 238.200 | |||
| 17 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Tay 3 Cạnh | Dekko | 20 | 356.000 | 391.600 |
| 25 | 375.909 | 413.500 | |||
| 18 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Rắc co | Dekko | 20 | 454.545 | 500.000 |
| 25 | 590.909 | 650.000 | |||
| 20 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Mặt Bích | Dekko | 50 | 27.364 | 30.100 |
| 63 | 34.818 | 38.300 | |||
| 75 | 57.455 | 63.201 | |||
| 90 | 89.818 | 98.800 | |||
| 110 | 133.182 | 146.500 | |||
| 21 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Côn Thu (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc, Nối Giảm) | Dekko | 25 | 4.364 | 4.800 |
| 32 | 6.182 | 6.800 | |||
| 40 | 9.545 | 10.500 | |||
| 50 | 17.182 | 18.900 | |||
| 63 | 33.273 | 36.600 | |||
| 75 | 58.091 | 63.900 | |||
| 90 | 94.273 | 103.700 | |||
| 110 | 166.909 | 183.600 | |||
| 22 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bịt | Dekko | 20 | 2.636 | 2.900 |
| 25 | 4.545 | 5.000 | |||
| 32 | 6.182 | 6.800 | |||
| 40 | 8.909 | 9.800 | |||
| 50 | 16.818 | 18.500 | |||
| 63 | 28.182 | 31.000 | |||
| 75 | 145.455 | 160.001 | |||
| 90 | 163.636 | 180.000 | |||
| 110 | 180.000 | 198.000 | |||
| 23 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Ống Tránh | Dekko | 20 | 23.636 | 26.000 |
| 25 | 27.727 | 30.500 | |||
| 24 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bộ Máy Hàn | Dekko | 20-50 | 1.090.909 | 1.200.000 |
| 63-110 | 2.000.000 | 2.200.000 | |||
| 25 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Kéo Cắt Ống | Dekko | 20-32 | 54.545 | 60.000 |
| 26 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Đầu Hàn | Dekko | 20-25 | 20.000 | 22.000 |
| 32-40 | 40.000 | 44.000 | |||
| 50 | 50.000 | 55.000 | |||
| 63 | 80.000 | 88.000 | |||
| 75 | 120.000 | 132.000 | |||
| 90 | 150.000 | 165.000 | |||
| 110 | 170.000 | 187.000 |
Cập Nhật Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko Chống Tia UV 2020
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
| 1 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chữ Tê | Dekko | 20 | 7.418 | 8.160 |
| 25 | 11.455 | 12.601 | |||
| 32 | 18.873 | 20.760 | |||
| 40 | 30.218 | 33.240 | |||
| 50 | 60.436 | 66.480 | |||
| 63 | 145.091 | 159.600 | |||
| 2 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Thu (Tê giảm, Tê rút, Tê chuyển bậc) | Dekko | 25 | 11.455 | 12.601 |
| 32 | 20.182 | 22.200 | |||
| 40 | 44.400 | 48.840 | |||
| 50 | 78.873 | 86.760 | |||
| 63 | 137.127 | 150.840 | |||
| 3 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút 90 độ | Dekko | 20 | 6.364 | 7.000 |
| 25 | 8.364 | 9.200 | |||
| 32 | 14.618 | 16.080 | |||
| 40 | 24.218 | 26.640 | |||
| 50 | 42.109 | 46.320 | |||
| 63 | 129.055 | 141.961 | |||
| 4 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.145 | 50.760 |
| 25×1/2 | 52.364 | 57.600 | |||
| 25×3/4 | 70.582 | 77.640 | |||
| 32×1 | 130.364 | 143.400 | |||
| 5 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 64.909 | 71.400 |
| 25×1/2 | 73.418 | 80.760 | |||
| 25×3/4 | 91.091 | 100.200 | |||
| 32×1 | 138.109 | 151.920 | |||
| 6 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.473 | 51.120 |
| 25×1/2 | 49.745 | 54.720 | |||
| 25×3/4 | 72.545 | 79.800 | |||
| 7 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 57.382 | 63.120 |
| 25×1/2 | 62.182 | 68.400 | |||
| 25×3/4 | 79.091 | 87.000 | |||
| 8 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Bịt | Dekko | 20 | 3.164 | 3.480 |
| 25 | 5.455 | 6.001 | |||
| 32 | 7.418 | 8.160 | |||
| 40 | 10.691 | 11.760 | |||
| 9 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chếch 45 độ | Dekko | 20 | 5.236 | 5.760 |
| 25 | 8.400 | 9.240 | |||
| 32 | 12.655 | 13.921 | |||
| 40 | 25.200 | 27.720 | |||
| 50 | 48.109 | 52.920 | |||
| 63 | 111.600 | 122.760 | |||
| 10 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Côn Thu | Dekko | 25 | 5.236 | 5.760 |
| 32 | 7.418 | 8.160 | |||
| 40 | 11.455 | 12.601 | |||
| 50 | 20.618 | 22.680 | |||
| 63 | 39.927 | 43.920 | |||
| 11 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông | Dekko | 20 | 3.382 | 3.720 |
| 25 | 5.673 | 6.240 | |||
| 32 | 8.727 | 9.600 | |||
| 40 | 13.964 | 15.360 | |||
| 50 | 25.418 | 27.960 | |||
| 63 | 53.127 | 58.440 | |||
| 12 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 41.564 | 45.720 |
| 25 | 64.582 | 71.040 | |||
| 32 | 93.818 | 103.200 | |||
| 40 | 103.636 | 114.000 | |||
| 50 | 158.291 | 174.120 | |||
| 13 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 217.636 | 239.400 |
| 25 | 254.291 | 279.720 | |||
| 32 | 360.873 | 396.960 | |||
| 40 | 605.455 | 666.001 | |||
| 50 | 923.727 | 1.016.100 | |||
| 63 | 1.450.909 | 1.596.000 | |||
| 14 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Bi Rắc co | Dekko | 40 | 545.455 | 600.001 |
| 50 | 709.091 | 780.000 | |||
| 15 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 105.382 | 115.920 |
| 25×1/2 | 157.745 | 173.520 | |||
| 25×3/4 | 263.018 | 289.320 | |||
| 40×1.1/4 | 414.545 | 456.000 | |||
| 50×1.1/2 | 661.091 | 727.200 | |||
| 63×2 | 920.509 | 1.012.560 | |||
| 16 | Rắc co Ren Trong – Ống PPR Chống Tia UV | Dekko | 20 | 98.836 | 108.720 |
| 17 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren trong | Dekko | 20×1/2 | 41.455 | 45.601 |
| 25×1/2 | 51.273 | 56.400 | |||
| 25×3/4 | 56.618 | 62.280 | |||
| 32×1 | 92.182 | 101.400 | |||
| 40×1.1/4 | 240.545 | 264.600 | |||
| 50×1.1/2 | 325.200 | 357.720 | |||
| 63×2 | 613.636 | 675.000 | |||
| 18 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren ngoài | Dekko | 20×1/2 | 52.582 | 57.840 |
| 25×1/2 | 61.418 | 67.560 | |||
| 25×3/4 | 73.636 | 81.000 | |||
| 32×1 | 108.436 | 119.280 | |||
| 40×1.1/4 | 330.545 | 363.600 | |||
| 50×1.1/2 | 412.364 | 453.600 | |||
| 63×2 | 665.455 | 732.001 |
Đơn giá ống và phụ kiện công ty nhựa Phúc Hà Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:
VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng
Th6
Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh
Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và
Th6
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài
Th6
Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất
Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6