[Báo Giá] Phụ Kiện Thủ Công – Hàn Đối Đầu HDPE Bình Minh: Tê 60, Tê 45

Phụ Kiện HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Hàn Gia Công - Hàn Nhiệt - Tê 45 Y 45

[Báo Giá] Phụ Kiện Thủ Công – Hàn Đối Đầu HDPE Bình Minh: Tê 60, Tê 45

Phụ Kiện HDPE

Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Tê 60º và 45º- Ống HDPE Thủ Công – Hàn Đối Đầu – Nhựa Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/cái

Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T 60 độ, T 45 độ Bình Minh 8 90×4,3 47.876 52.664
10 90×5,4 58.172 63.989
12,5 90×6,7 72.072 79.279
16 90×8,2 88.031 96.834
20 90×10,1 106.049 116.654
6 110×4,2 114.286 125.715
8 110×5,3 143.114 157.425
10 110×6,6 175.032 192.535
12,5 110×8,1 212.098 233.308
16 110×10 255.856 281.442
6 125×4,8 152.896 168.186
8 125×6 188.932 207.825
10 125×7,4 231.145 254.260
12,5 125×9,2 282.625 310.888
16 125×11,4 343.372 377.709
6 140×5,4 200.257 220.283
8 140×6,7 244.530 268.983
10 140×8,3 300.128 330.141
12,5 140×10,3 366.538 403.192
16 140×12,7 442.728 487.001
6 160×6,2 273.359 300.695
8 160×7,7 334.620 368.082
10 160×9,5 408.236 449.060
12,5 160×11,8 498.841 548.725
16 160×14,6 606.949 667.644
6 180×6,9 354.697 390.167
8 180×8,6 438.095 481.905
10 180×10,7 538.481 592.329
12,5 180×13,3 660.488 726.537
16 180×16,4 799.484 879.432
6 200×7,7 478.764 526.640
8 200×9,6 597.168 656.885
10 200×11,9 725.868 798.455
12,5 200×14,7 885.456 974.002
16 200×18,2 1.081.080 1.189.188
6 225×8,6 690.347 759.382
8 225×10,8 856.627 942.290
10 225×13,4 1.052.251 1.157.476
12,5 225×16,6 1.283.396 1.411.736
16 225×20,5 1.557.785 1.713.564
6 250×9,6 936.421 1.030.063
8 250×11,9 1.148.084 1.262.892
10 250×14,8 1.412.096 1.553.306
12,5 250×18,4 1.732.302 1.905.532
16 250×22,7 2.098.840 2.308.724
6 280×10,7 1.219.046 1.340.951
8 280×13,4 1.512.997 1.664.297
10 280×16,6 1.851.736 2.036.910
12,5 280×20,6 2.266.150 2.492.765
16 280×25,4 2.748.002 3.022.802
6 315×12,1 1.816.214 1.997.835
8 315×15 2.223.936 2.446.330
10 315×18,7 2.742.854 3.017.139
12,5 315×23,2 3.358.555 3.694.411
16 315×28,6 4.067.435 4.474.179
6 355×13,6 2.644.528 2.908.981
8 355×16,9 3.252.506 3.577.757
10 355×21,1 4.021.618 4.423.780
12,5 355×26,1 4.901.500 5.391.650
16 355×32,2 5.946.970 6.541.667
6 400×15,3 3.512.480 3.863.728
8 400×19,1 4.345.427 4.779.970
10 400×23,7 5.325.606 5.858.167
12,5 400×29,4 6.519.427 7.171.370
16 400×36,3 7.915.565 8.707.122
6 450×17,2 4.660.999 5.127.099
8 450×21,5 5.768.334 6.345.167
10 450×26,7 7.081.133 7.789.246
12,5 450×33,1 8.670.776 9.537.854
16 450×40,9 10.527.145 11.579.860
6 500×19,1 6.021.101 6.623.211
8 500×23,9 7.453.274 8.198.601
10 500×29,7 9.167.044 10.083.748
12,5 500×36,8 11.208.226 12.329.049
16 500×45,4 13.610.797 14.971.877
6 560×21,4 8.553.917 9.409.309
8 560×26,7 10.572.448 11.629.693
10 560×33,2 13.015.174 14.316.691
12,5 560×41,2 15.936.664 17.530.330
16 560×50,8 19.322.503 21.254.753
6 630×24,1 11.441.430 12.585.573
8 630×30 14.099.857 15.509.843
10 630×37,4 17.406.418 19.147.060
12,5 630×46,3 21.274.110 23.401.521
16 630×57,2 25.864.582 28.451.040
6 710×27,2 20.638.332 22.702.165
8 710×33,9 25.508.340 28.059.174
10 710×42,1 31.346.172 34.480.789
6 800×30,6 28.205.892 31.026.481
8 800×38,1 34.831.368 38.314.505
10 800×47,4 42.877.692 47.165.461
 8 900×42,9 47.646.560 52.411.216
 10 900×53,3 58.368.024 64.204.826
 8 1000×47,7 63.779.860 70.157.846
 10 1000×59,3 77.245.740 84.970.314
 8 1200×57,2 101.621.520 111.783.672
 10 1200×67,9 119.691.000 131.660.100

Thông tin sản phẩm Phụ Kiện Thủ Công – Hàn Đối Đầu HDPE Bình Minh: Ba Chạc 45, 60

Tổng đại lý phân phối phụ kiện ống nhựa HDPE trơn Bình Minh chính hãng – cam kết chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường.

Vật liệu:

Ống và phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ lệ trọng cao: PE80 và PE100.

Lĩnh vực áp dụng:

Thích hợp dùng cho các ứng dụng:

  • Hệ thống ống dẫn nước và phân phối nước uống.
  • Hệ thống ống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
  • Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp.
  • Hệ thống ống Bình Minh thoát nước thải, thoát nước mưa,…
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:

  • Hotline: 0901 435 168 - 0901 817 168
  • Zalo: 0901 435 168 - 0901 817 168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:

  • Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Đạt Hòa,...
  • Van Nước: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi,...
  • Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
  • Đồng hồ nước các loại.
  • Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng

Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh

Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và

Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất

Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài

Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất

Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH 

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH  Những sản phẩm nhựa Bình

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH 

CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH  Những sản phẩm nhựa Bình

Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một

Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu

Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một