Báo Giá: Phụ Kiện Stroman Nhựa PPR [Tổng Hợp Giá Tốt]
![Báo Giá: Phụ Kiện Stroman Nhựa PPR [Tổng Hợp Giá Tốt]](https://ongbinhminh.vn/wp-content/uploads/2021/05/vndaiphong-phu-kien-ong-nhua-stroman-ppr.jpg)
Để cập nhật nhanh nhất báo giá phụ kiện Stroman nhựa PPR (tổng hợp đầy đủ – giá tốt), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:
[TABS_R id=12893]Catalogue Phụ Kiện Ống Nước Nóng PPR – Stroman

Quy cách phụ kiện nhựa PPR Đại Thành Stroman đạt chuẩn DIN 8078:2008

Phụ kiện ống nhựa Stroman PPR đủ loại, đồng bộ với hệ thống ống dẫn
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nước Lạnh Stroman PPR
Bảng giá: Nối thẳng PN20 – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 1 |
Nối thẳng (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 2.864 | 3.150 |
| 2 | 25 | 4.773 | 5.250 | ||
| 3 | 32 | 7.364 | 8.100 | ||
| 4 | 40 | 11.727 | 12.900 | ||
| 5 | 50 | 21.045 | 23.150 | ||
| 6 | 63 | 42.273 | 46.500 | ||
| 7 | 75 | 70.000 | 77.000 | ||
| 8 | 90 | 118.909 | 130.800 | ||
| 9 | 110 | 192.273 | 211.500 | ||
Đơn giá: Nối giảm (nối chuyển bậc) PN20 – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 10 |
Nối rút (PN 20)
|
Stroman
|
25×20 | 4.373 | 4.810 |
| 11 | 32×20 | 6.191 | 6.810 | ||
| 12 | 32×25 | 6.282 | 6.910 | ||
| 13 | 40×20 | 9.591 | 10.550 | ||
| 14 | 40×25 | 9.864 | 10.850 | ||
| 15 | 40×32 | 10.136 | 11.150 | ||
| 16 | 50×20 | 17.227 | 18.950 | ||
| 17 | 50×25 | 17.500 | 19.250 | ||
| 18 | 50×32 | 17.864 | 19.650 | ||
| 19 | 50×40 | 18.136 | 19.950 | ||
| 20 | 63×25 | 33.318 | 36.650 | ||
| 21 | 63×32 | 33.636 | 37.000 | ||
| 22 | 63×40 | 34.545 | 38.000 | ||
| 23 | 63×50 | 35.136 | 38.650 | ||
| 24 | 75×32 | 58.182 | 64.000 | ||
| 25 | 75×40 | 59.073 | 64.980 | ||
| 26 | 75×50 | 60.455 | 66.501 | ||
| 27 | 75×63 | 61.818 | 68.000 | ||
| 28 | 90×50 | 86.091 | 94.700 | ||
| 29 | 90×63 | 94.545 | 104.000 | ||
| 30 | 90×75 | 96.364 | 106.000 | ||
| 31 | 110×50 | 166.818 | 183.500 | ||
| 32 | 110×63 | 222.727 | 245.000 | ||
| 33 | 110×75 | 224.545 | 247.000 | ||
| 34 | 110×90 | 226.364 | 249.000 | ||
Báo giá: Nối ren trong – nối ren ngoài PN20 – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 35 |
Nối thẳng ren trong (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 34.727 | 38.200 |
| 36 | 20×3/4″ | 45.000 | 49.500 | ||
| 37 | 25×1/2″ | 42.500 | 46.750 | ||
| 38 | 25×3/4″ | 47.273 | 52.000 | ||
| 39 | 32×1″ | 76.909 | 84.600 | ||
| 40 | 40×1-1/4″ | 190.636 | 209.700 | ||
| 41 | 50×1-1/2″ | 252.909 | 278.200 | ||
| 42 | 63×2″ | 593.455 | 652.801 | ||
| 43 |
Nối thẳng ren ngoài (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 43.707 | 48.078 |
| 44 | 20×3/4″ | 60.000 | 66.000 | ||
| 45 | 25×1/2″ | 50.545 | 55.600 | ||
| 46 | 25×3/4″ | 61.045 | 67.150 | ||
| 47 | 32×1″ | 90.182 | 99.200 | ||
| 48 | 40×1-1/4″ | 262.273 | 288.500 | ||
| 49 | 50×1-1/2″ | 327.727 | 360.500 | ||
| 50 | 63×2″ | 555.000 | 610.500 | ||
Đơn giá: Cút 90º (nối góc 90º) PN20 – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 51 |
Co 90 độ (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 5.318 | 5.850 |
| 52 | 25 | 7.018 | 7.720 | ||
| 53 | 32 | 12.227 | 13.450 | ||
| 54 | 40 | 20.091 | 22.100 | ||
| 55 | 50 | 35.000 | 38.500 | ||
| 56 | 63 | 107.500 | 118.250 | ||
| 57 | 75 | 140.455 | 154.501 | ||
| 58 | 90 | 218.182 | 240.000 | ||
| 59 | 110 | 419.273 | 461.200 | ||
Báo giá: Co 45º (nối góc 45º) PN20 – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 60 |
Lơi 45 độ (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 4.382 | 4.820 |
| 61 | 25 | 7.045 | 7.750 | ||
| 62 | 32 | 10.455 | 11.501 | ||
| 63 | 40 | 21.091 | 23.200 | ||
| 64 | 50 | 37.455 | 41.201 | ||
| 65 | 63 | 92.273 | 101.500 | ||
| 66 | 75 | 139.545 | 153.500 | ||
| 67 | 90 | 168.636 | 185.500 | ||
| 68 | 110 | 293.182 | 322.500 | ||
Cập nhật giá: Nối góc ren trong – ren ngoài – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 69 |
Co ren trong (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 38.364 | 42.200 |
| 70 | 25×1/2″ | 43.727 | 48.100 | ||
| 71 | 25×3/4″ | 58.727 | 64.600 | ||
| 72 | 32×1″ | 108.818 | 119.700 | ||
| 73 |
Co ren ngoài (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 54.182 | 59.600 |
| 74 | 25×1/2″ | 61.273 | 67.400 | ||
| 75 | 25×3/4″ | 72.455 | 79.701 | ||
| 76 | 32×1″ | 115.000 | 126.500 | ||
Bảng giá: Ba chạc 90º – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 77 |
Tê 90 độ (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 6.227 | 6.850 |
| 78 | 25 | 9.636 | 10.600 | ||
| 79 | 32 | 15.909 | 17.500 | ||
| 80 | 40 | 24.727 | 27.200 | ||
| 81 | 50 | 48.636 | 53.500 | ||
| 82 | 63 | 119.545 | 131.500 | ||
| 83 | 75 | 166.409 | 183.050 | ||
| 84 | 90 | 260.455 | 286.501 | ||
| 85 | 110 | 429.545 | 472.500 | ||
Đơn giá: Ba chạc 90º chuyển bậc (Tê giảm) – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 86 |
Tê 90 độ rút (PN 20)
|
Stroman
|
25×20 | 9.591 | 10.550 |
| 87 | 32×20 | 16.864 | 18.550 | ||
| 88 | 32×25 | 17.182 | 18.900 | ||
| 89 | 40×20 | 37.091 | 40.800 | ||
| 90 | 40×25 | 37.455 | 41.201 | ||
| 91 | 40×32 | 37.909 | 41.700 | ||
| 92 | 50×20 | 65.091 | 71.600 | ||
| 93 | 50×25 | 66.000 | 72.600 | ||
| 94 | 50×32 | 66.545 | 73.200 | ||
| 95 | 50×40 | 67.727 | 74.500 | ||
| 96 | 63×25 | 114.182 | 125.600 | ||
| 97 | 63×32 | 115.364 | 126.900 | ||
| 98 | 63×40 | 115.909 | 127.500 | ||
| 99 | 63×50 | 117.727 | 129.500 | ||
| 100 | 75×32 | 156.364 | 172.000 | ||
| 101 | 75×40 | 157.273 | 173.000 | ||
| 102 | 75×50 | 168.000 | 184.800 | ||
| 103 | 75×63 | 156.364 | 172.000 | ||
| 104 | 90×50 | 244.636 | 269.100 | ||
| 105 | 90×63 | 253.727 | 279.100 | ||
| 106 | 90×75 | 266.909 | 293.600 | ||
| 107 | 110×50 | 413.182 | 454.500 | ||
| 108 | 110×63 | 414.955 | 456.451 | ||
| 109 | 110×75 | 415.864 | 457.450 | ||
| 110 | 110×90 | 416.773 | 458.450 | ||
Báo giá: Tê ren trong – ren ngoài – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 110 |
Tê ren trong (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 38.636 | 42.500 |
| 111 | 20×3/4″ | 57.300 | 63.030 | ||
| 112 | 25×1/2″ | 41.364 | 45.500 | ||
| 113 | 25×3/4″ | 60.273 | 66.300 | ||
| 114 | 32×1″ | 131.818 | 145.000 | ||
| 115 |
Tê ren ngoài (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 47.773 | 52.550 |
| 116 | 20×3/4″ | 61.000 | 67.100 | ||
| 117 | 25×1/2″ | 52.000 | 57.200 | ||
| 118 | 25×3/4″ | 63.182 | 69.500 | ||
| 119 | 32×1″ | 131.818 | 145.000 | ||
Cập nhật giá: Ống tránh, van, nút bít – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 120 |
Ống tránh (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 13.636 | 15.000 |
| 121 | 25 | 25.455 | 28.001 | ||
| 122 |
Van cửa (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 181.591 | 199.750 |
| 123 | 25 | 210.500 | 231.550 | ||
| 124 | 32 | 300.364 | 330.400 | ||
| 125 | 40 | 500.000 | 550.000 | ||
| 126 | 50 | 660.000 | 726.000 | ||
| 127 | 63 | 1.150.000 | 1.265.000 | ||
| 128 |
Van chặn (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 158.636 | 174.500 |
| 129 | 25 | 197.545 | 217.300 | ||
| 130 | 32 | 256.682 | 282.350 | ||
| 131 | 40 | 328.727 | 361.600 | ||
| 132 | 50 | 544.091 | 598.500 | ||
| 133 |
Nắp bịt ngoài (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 2.645 | 2.910 |
| 134 | 25 | 4.591 | 5.050 | ||
| 135 | 32 | 5.955 | 6.551 | ||
| 136 | 40 | 8.927 | 9.820 | ||
| 137 | 50 | 16.909 | 18.600 | ||
Bảng giá: Khớp nối sống – Nhựa PPR
|
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
| 138 |
Rắc co hàn (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 34.591 | 38.050 |
| 139 | 25 | 51.364 | 56.500 | ||
| 140 | 32 | 73.636 | 81.000 | ||
| 141 | 40 | 84.091 | 92.500 | ||
| 142 |
Rắc co ren trong (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 82.318 | 90.550 |
| 143 | 25×3/4″ | 132.273 | 145.500 | ||
| 144 | 32×1″ | 193.182 | 212.500 | ||
| 145 |
Rắc co ren ngoài (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 87.773 | 96.550 |
| 146 | 25×3/4″ | 134.136 | 147.550 | ||
| 147 | 32×1″ | 217.091 | 238.800 | ||
| 148 | 40×1-1/4″ | 200.455 | 220.501 | ||
| 149 | 50×1-1/2″ | 550.909 | 606.000 | ||
Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa Toàn Quốc
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa PPR Stroman Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.
Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống và phụ kiện ống nhựa Stroman PPR giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:
VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng
Th6
Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh
Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và
Th6
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài
Th6
Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất
Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6