Báo Giá Ống Nhựa Đệ Nhất uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ – Giá Tốt]
![Báo Giá Ống Nhựa Đệ Nhất uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ - Giá Tốt]](https://ongbinhminh.vn/wp-content/uploads/2021/05/vndaiphong-ong-nhua-upvc-de-nhat.jpg)
Để cập nhật nhanh nhất báo giá ống nhựa Đệ Nhất uPVC (tổng hợp đầy đủ – giá tốt), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:
[TABS_R id=12893]Catalogue Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất

Các loại ống nhựa uPVC Đệ Nhất đạt chuẩn ISO

Phụ kiện ống nhựa Đệ Nhất uPVC đủ loại, đồng bộ với hệ thống ống dẫn
Cập Nhật Giá: Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 16 | Đệ Nhất | 16 | 1.7 | 6.200 | 6.820 |
| 22 | 3 | 11.000 | 12.100 | |||
| 2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 20 | Đệ Nhất | 16 | 1.9 | 8.800 | 9.680 |
| 22 | 3 | 13.700 | 15.070 | |||
| 3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 25 | Đệ Nhất | 12 | 2.1 | 12.300 | 13.530 |
| 18 | 3 | 17.900 | 19.690 | |||
| 4 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 32 | Đệ Nhất | 12 | 2.1 | 16.400 | 18.040 |
| 16 | 3.5 | 27.000 | 29.700 | |||
| 5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 40 | Đệ Nhất | 12 | 2.5 | 21.400 | 23.540 |
| 16 | 3.5 | 29.500 | 32.450 | |||
| 6 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 50 | Đệ Nhất | 10 | 2.5 | 26.800 | 29.480 |
| 11 | 3 | 31.200 | 34.320 | |||
| 12 | 3.5 | 39.800 | 43.870 | |||
| 12 | 4 | 41.300 | 45.430 | |||
| 16 | 4.5 | 48.600 | 53.460 | |||
| 6 | 1.9 | 24.800 | 27.280 | |||
| 10 | 3 | 37.800 | 41.580 | |||
| 7 | Ống Nhựa uPVC – Phi 65 | Đệ Nhất | 08 | 3 | 40.700 | 44.770 |
| 06 | 2.2 | 34.500 | 37.950 | |||
| 10 | 3.6 | 54.100 | 59.510 | |||
| 08 | 3 | 41.000 | 45.100 | |||
| 12 | 4.5 | 69.300 | 76.230 | |||
| 8 | Ống Nhựa uPVC – Phi 80 | Đệ Nhất | 12 | 5.5 | 96.000 | 105.600 |
| 5 | 2.2 | 38.400 | 42.240 | |||
| 6 | 2.7 | 50.200 | 55.220 | |||
| 6 | 3 | 48.800 | 53.680 | |||
| 8 | 3.5 | 57.500 | 63.250 | |||
| 9 | 4 | 63.200 | 69.520 | |||
| 10 | 4.3 | 77.400 | 85.140 | |||
| 12.5 | 5.4 | 93.900 | 103.290 | |||
| 9 | Ống Nhựa uPVC – Phi 100 | Đệ Nhất | 5 | 2.7 | 60.100 | 66.110 |
| 6 | 3.2 | 72.100 | 79.310 | |||
| 8 | 4.2 | 92.100 | 101.310 | |||
| 10 | 5.3 | 114.700 | 126.170 | |||
| 12.5 | 6.6 | 141.100 | 155.210 | |||
| 6 | 3.5 | 70.600 | 77.660 | |||
| 9 | 5 | 103.700 | 114.070 | |||
| 12 | 7 | 152.200 | 167.420 | |||
| 12 | 6.7 | 149.900 | 164.890 | |||
| 10 | Ống Nhựa uPVC – Phi 125 | Đệ Nhất | 5 | 3.5 | 92.000 | 101.200 |
| 6 | 4.1 | 116.300 | 127.930 | |||
| 8 | 5 | 141.100 | 155.210 | |||
| 10 | 6.7 | 183.100 | 201.410 | |||
| 12 | 7.5 | 208.200 | 229.020 | |||
| 11 | Ống Nhựa uPVC – Phi 150 | Đệ Nhất | 5 | 4 | 129.000 | 141.900 |
| 6 | 4.7 | 151.100 | 166.210 | |||
| 8 | 6.2 | 194.800 | 214.280 | |||
| 10 | 7.7 | 240.000 | 264.000 | |||
| 12.5 | 9.5 | 292.000 | 321.200 | |||
| 6 | 4.5 | 135.800 | 149.380 | |||
| 9 | 7 | 218.500 | 240.350 | |||
| 12 | 9 | 305.500 | 336.050 | |||
| 12 | 9.7 | 316.500 | 348.150 | |||
| 12 | Ống Nhựa uPVC – Phi 200 | Đệ Nhất | 5 | 4.9 | 196.300 | 215.930 |
| 6 | 5.9 | 235.300 | 258.830 | |||
| 8 | 7.7 | 303.500 | 333.850 | |||
| 10 | 9.6 | 372.600 | 409.860 | |||
| 12.5 | 11.9 | 458.700 | 504.570 | |||
| 6 | 6.6 | 270.200 | 297.220 | |||
| 9 | 8.7 | 352.600 | 387.860 | |||
| 10 | 9.7 | 404.400 | 444.840 | |||
| 12 | 11.4 | 475.700 | 523.270 | |||
| 5 | 5.5 | 245.500 | 270.050 | |||
| 6 | 6.6 | 295.800 | 325.380 | |||
| 8 | 8.6 | 381.500 | 419.650 | |||
| 10 | 10.8 | 470.500 | 517.550 | |||
| 12.5 | 13.4 | 578.900 | 636.790 | |||
| 13 | Ống Nhựa uPVC – Phi 250 | Đệ Nhất | 5 | 6.2 | 310.000 | 341.000 |
| 6 | 7.3 | 363.700 | 400.070 | |||
| 8 | 9.6 | 472.700 | 519.970 | |||
| 10 | 11.9 | 575.700 | 633.270 | |||
| 12.5 | 14.8 | 712.900 | 784.190 | |||
| 5 | 6.9 | 386.100 | 424.710 | |||
| 6 | 8.2 | 456.800 | 502.480 | |||
| 8 | 10.7 | 590.500 | 649.550 | |||
| 10 | 13.4 | 726.200 | 798.820 | |||
| 12.5 | 16.6 | 888.300 | 977.130 | |||
| 14 | Ống Nhựa uPVC – Phi 355 | Đệ Nhất | 5 | 8.7 | 625.200 | 687.720 |
| 6 | 10.4 | 743.800 | 818.180 | |||
| 15 | Ống Nhựa uPVC – Phi 300 | Đệ Nhất | 5 | 7.7 | 465.700 | 512.270 |
| 6 | 9.2 | 575.400 | 632.940 | |||
| 8 | 12.1 | 745.400 | 819.940 | |||
| 10 | 15 | 912.500 | 1.003.750 | |||
| 12.5 | 18.7 | 1.032.500 | 1.135.750 | |||
| 16 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 400 | Đệ Nhất | 5 | 9.8 | 777.500 | 855.250 |
| 6 | 11.7 | 924.100 | 1.016.510 | |||
| 10 | 19.1 | 1.475.300 | 1.622.830 | |||
| 17 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 450 | Đệ Nhất | 5 | 11 | 1.011.900 | 1.113.090 |
| 8 | 17.2 | 1.559.900 | 1.715.890 | |||
| 10 | 21.5 | 1.930.500 | 2.123.550 | |||
| 18 | Ống Nhựa uPVC – Phi 500 | Đệ Nhất | 5 | 12.3 | 1.257.000 | 1.382.700 |
| 6 | 14.6 | 1.485.100 | 1.633.610 | |||
| 10 | 23.9 | 2.384.400 | 2.622.840 | |||
| 19 | Ống Nhựa uPVC – Phi 560 | Đệ Nhất | 6.3 | 17.2 | 1.963.600 | 2.159.960 |
| 10 | 26.7 | 2.993.800 | 3.293.180 | |||
| 20 | Ống Nhựa uPVC – Phi 630 | Đệ Nhất | 5 | 18.4 | 2.362.000 | 2.598.200 |
| 6 | 30 | 3.778.100 | 4.155.910 |
Tổng Phân Phối Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Đệ Nhất Toàn Quốc
Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống nhựa Đệ Nhất uPVC giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:
VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng
Th6
Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh
Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và
Th6
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài
Th6
Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất
Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6