Bảng Giá Ống uPVC Hoa Sen [Cập Nhật Mới Nhất – Chiết Khấu Cao]
![Bảng Giá Ống uPVC Hoa Sen [Cập Nhật Mới Nhất - Chiết Khấu Cao]](https://ongbinhminh.vn/wp-content/uploads/2021/04/vndaiphong-ong-nhua-upvc-hoa-sen.jpg)
Để nhận bảng giá ống uPVC Hoa Sen – cập nhật mới nhất – chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí:
[TABS_R id=12893]Catalogue Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Miền Nam

Các loại ống nhựa uPVC Hoa Sen đạt chuẩn ISO

Phụ kiện ống nhựa Hoa Sen uPVC đủ loại, đồng bộ với hệ thống ống dẫn
Đơn Giá Ống Nhựa Hoa Sen uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ – Giá Tốt]
Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 1 năm
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
- Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
| STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
| 1 | Φ21×1.2 | 11 | 6.400 |
| 2 | Φ27×1.3 | 10 | 9.100 |
| 3 | Φ27×1.6 | 12 | 11.000 |
| 4 | Φ34×1.4 | 8 | 12.300 |
| 5 | Φ34×1.6 | 10 | 14.100 |
| 6 | Φ34×1.8 | 11 | 15.700 |
| 7 | Φ42×1.4 | 6 | 15.200 |
| 8 | Φ42×1.8 | 8 | 19.900 |
| 9 | Φ49×1.5 | 6 | 19.100 |
| 10 | Φ49×1.8 | 7 | 22.800 |
| 11 | Φ49×2.0 | 8 | 25.100 |
| 12 | Φ60×1.5 | 5 | 24.000 |
| 13 | Φ60×1.6 | 5 | 25.600 |
| 14 | Φ63×1.6 | 5 | 30.100 |
| 15 | Φ76×1.8 | 4 | 36.600 |
| 16 | Φ76×2.2 | 5 | 44.600 |
| 17 | Φ90×1.7 | 3 | 40.700 |
| 18 | Φ90×2.2 | 4 | 47.500 |
| 19 | Φ114×2.0 | 3 | 61.500 |
| 20 | Φ114×2.6 | 4 | 79.600 |
| 21 | Φ125×3.5 | 5 | 122.400 |
| 22 | Φ130×3.5 | 5 | 120.100 |
| 23 | Φ140×3.5 | 5 | 134.200 |
| 24 | Φ150×4.0 | 5 | 171.500 |
| 25 | Φ160×4.0 | 5 | 181.900 |
| 26 | Φ168×3.5 | 4 | 164.000 |
| 27 | Φ200×5.0 | 5 | 280.500 |
| 28 | Φ220×5.1 | 4 | 296.500 |
| 29 | Φ250×6.5 | 5 | 486.900 |
| 30 | Φ315×6.2 | 4 | 551.500 |
| 31 | Φ315×8.0 | 5 | 729.700 |
| 32 | Φ355×8.7 | 5 | 937.300 |
| 33 | Φ400×8.0 | 4 | 903.200 |
| 34 | Φ400×9.8 | 5 | 1.191.000 |
| 35 | Φ450×11.0 | 5 | 1.427.300 |
| 36 | Φ500×9.8 | 4 | 1.386.400 |
| 37 | Φ500×12.3 | 5 | 1.773.100 |
| 38 | Φ560×13.7 | 5 | 2.160.700 |
| 39 | Φ630×15.4 | 5 | 2.732.800 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 1 – 50
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
- Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
| STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
| 1 | Φ21×1,6 | 15 | 8.800 |
| 2 | Φ21×2,0 | 15 | 10.600 |
| 3 | Φ21×3,0 | 32 | 14.700 |
| 4 | Φ27×1,8 | 14 | 12.400 |
| 5 | Φ27×2,0 | 15 | 13.400 |
| 6 | Φ27×3,0 | 25 | 19.400 |
| 7 | Φ34×2,0 | 12 | 17.400 |
| 8 | Φ34×3,0 | 19 | 24.600 |
| 9 | Φ42×2,1 | 10 | 23.000 |
| 10 | Φ42×3,0 | 15 | 31.800 |
| 11 | Φ49×2,4 | 10 | 30.100 |
| 12 | Φ49×3,0 | 12 | 37.000 |
| 13 | Φ60×1,8 | 6 | 28.700 |
| 14 | Φ60×2,0 | 6 | 31.900 |
| 15 | Φ60×2,3 | 8 | 36.300 |
| 16 | Φ60×2,5 | 9 | 38.400 |
| 17 | Φ60×3,0 | 9 | 46.600 |
| 18 | Φ60×3,5 | 12 | 54.200 |
| 19 | Φ63×3,0 | 10 | 53.200 |
| 20 | Φ75×2,2 | 6 | 48.600 |
| 21 | Φ75×3,0 | 9 | 59.200 |
| 22 | Φ76×3,0 | 8 | 57.900 |
| 23 | Φ76×3,7 | 10 | 73.600 |
| 24 | Φ82×3,0 | 7 | 67.700 |
| 25 | Φ90×2,6 | 6 | 61.400 |
| 26 | Φ90×2,9 | 6 | 68.900 |
| 27 | Φ90×3,8 | 9 | 89.100 |
| 28 | Φ90×5,0 | 12 | 114.800 |
| 29 | Φ110×3,2 | 6 | 101.600 |
| 30 | Φ110×4,2 | 8 | 129.800 |
| 31 | Φ110×5,0 | 9 | 144.100 |
| 32 | Φ110×5,3 | 10 | 161.800 |
| 33 | Φ114×3,2 | 5 | 97.100 |
| 34 | Φ114×3,5 | 6 | 100.900 |
| 35 | Φ114×4 | 6 | 120.900 |
| 36 | Φ114×5 | 9 | 148.900 |
| 37 | Φ125×4,8 | 8 | 175.100 |
| 38 | Φ125×6 | 10 | 220.400 |
| 39 | Φ130×4 | 6 | 131.800 |
| 40 | Φ130×5 | 8 | 167.200 |
| 41 | Φ140×4 | 6 | 156.300 |
| 42 | Φ140×5 | 7 | 199.100 |
| 43 | Φ140×5,4 | 8 | 209.000 |
| 44 | Φ140×6,7 | 10 | 258.300 |
| 45 | Φ150×5 | 6 | 212.900 |
| 46 | Φ160×4,7 | 6 | 213.200 |
| 47 | Φ160×6,2 | 8 | 274.800 |
| 48 | Φ160×7,7 | 10 | 338.600 |
| 49 | Φ168×4,3 | 5 | 191.600 |
| 50 | Φ168×4,5 | 6 | 210.700 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 51 – 81
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
- Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
| STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
| 51 | Φ168×5 | 6 | 234.900 |
| 52 | Φ168×7 | 9 | 308.200 |
| 53 | Φ168×7,3 | 9 | 320.000 |
| 54 | Φ200×5,9 | 6 | 331.900 |
| 55 | Φ200×7,7 | 8 | 428.000 |
| 56 | Φ200×9,6 | 10 | 525.600 |
| 57 | Φ220×5,9 | 6 | 361.400 |
| 58 | Φ220×6,5 | 6 | 397.000 |
| 59 | Φ220×8,7 | 9 | 497.300 |
| 60 | Φ225×6,6 | 6 | 417.200 |
| 61 | Φ250×7,3 | 6 | 513.000 |
| 62 | Φ250×9,6 | 8 | 725.000 |
| 63 | Φ250×11,9 | 10 | 812.000 |
| 64 | Φ280×8,2 | 6 | 644.400 |
| 65 | Φ280×8,6 | 6 | 673.500 |
| 66 | Φ280×13,4 | 10 | 1.024.300 |
| 67 | Φ315×9,8 | 6 | 811.700 |
| 68 | Φ315×15 | 10 | 1.287.100 |
| 69 | Φ355×10,9 | 6 | 1.115.000 |
| 70 | Φ355×13,6 | 8 | 1.446.400 |
| 71 | Φ400×11,7 | 6 | 1.303.500 |
| 72 | Φ400×12,3 | 6 | 1.416.500 |
| 73 | Φ400×15,3 | 8 | 1.833.800 |
| 74 | Φ450×13,8 | 6 | 1.787.200 |
| 75 | Φ450×17,2 | 8 | 2.200.200 |
| 76 | Φ500×15,3 | 6 | 2.199.800 |
| 77 | Φ500×19,1 | 8 | 2.651.800 |
| 78 | Φ560×17,2 | 6 | 2.769.800 |
| 79 | Φ560×21,4 | 8 | 3.327.800 |
| 80 | Φ630×19,3 | 6 | 3.495.500 |
| 81 | Φ630×24,1 | 8 | 4.216.300 |
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ CIOD Hoa Sen
| STT | Qui cách | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
| 1 | 100×6.7 | 121.9 | 6.7 | 12 | 213200 |
| 2 | 150×9.7 | 177.3 | 9.7 | 12 | 450300 |
| 3 | 200×9.7 | 220.0 | 9.7 | 10 | 575500 |
| 4 | 200×11.4 | 220.0 | 11.4 | 12 | 670800 |
| 5 | 280×10.7 | 280.4 | 10.7 | 10 | 784500 |
Tổng Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen
Lô Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Phi 14 21 37 34 VN Đại Phong Giao Công Trình Tại Vũng Tàu
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Hoa Sen Toàn Quốc
Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống nhựa Hoa Sen uPVC giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.
[TABS_R id=429]

Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:
VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng
Th6
Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh
Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và
Th6
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài
Th6
Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất
Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6