Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Bình Minh Mới Nhất

Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Bình Minh Mới Nhất

Bảng giá ống nhựa và phụ kiện uPVC Bình Minh mới nhất dành cho thị trường miền Nam. Hiện nay bảng giá chi tiết được áp dụng cho các sản phẩm nhựa Bình Minh theo tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế như: ISO 9001:2015, ISO 4422:1990, TCVN 8491:2011, TCVN 6151:1996,..

Bảng Giá Bình Minh

Hình Ảnh Catalogue Ống Nhựa và Phụ Tùng uPVC Bình Minh Mới Nhất

Ống Nhựa uPVC Bình Minh - Hệ Inch

Các Loại Ống Nhựa uPVC Bình Minh Mới Nhất

Ống Nhựa uPVC Bình Minh

Các Loại Ống Nước uPVC Bình Minh Mới Nhất 

Bảng Giá uPVC Bình Minh

Các Loại Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Bình Minh Mới Nhất

Bảng Giá uPVC Bình Minh

Các Loại Phụ Kiện Ống uPVC Bình Minh Mới Nhất

Cập Nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Inch

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 – Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968 – Thị trường miền Nam)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ21×1,6 15 8.800
2 Φ21×3,0 29 14.700
3 Φ27×1,8 12 12.400
4 Φ27×3,0 22 19.400
5 Φ34×2,0 12 17.400
6 Φ34×3,0 20 24.600
7 Φ42×2,1 9 23.000
8 Φ42×3,0 15 31.800
9 Φ49×2,4 9 30.100
10 Φ49×3,0 13 37.000
11 Φ60×2,0 6 31.900
12 Φ60×2.8 9 44.000
13 Φ60×3.0 10 46.400
14 Φ90×1.7 3 40.700
15 Φ90×2.9 6 48.900
16 Φ90×3.0 7 69.600
17 Φ90×3.8 9 89.100
18 Φ114×3.2 5 97.100
19 Φ114×3.8 6 114.300
20 Φ114×4.9 9 146.400
21 Φ130×5.0 8 167.200
22 Φ168×4.3 5 191.600
23 Φ168×7.3 9 320.000
24 Φ220×5.1 5 296.500
25 Φ220×6.6 6 381.000
26 Φ220×8.7 9 497.300

 

Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Mét

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO4422:1990
  • Thị trường miền Nam)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ63 x 1,6 5 30.100
2 Φ63 x 1,9 6 35.000
3 Φ63 x 3 10 53.200
4 Φ75 x 1,5 4 34.100
5 Φ75 x 2,2 6 48.600
6 Φ75 x 3,6 10 76.300
7 Φ90 x 1,5 3.2 41.000
8 Φ90 x 2,7 6 70.800
9 Φ90 x 4,3 10 109.100
10 Φ110 x 1,8 3.2 58.900
11 Φ110 x 3,2 6 101.600
12 Φ110 x 5,3 10 161.800
13 Φ140 x 4,1 6 164.000
14 Φ140 x 6,7 10 258.300
15 Φ160 x 4 4 181.900
16 Φ160 x 4,7 6 213.200
17 Φ160 x 7,7 10 338.600
18 Φ200 x 5,9 6 331.900
19 Φ200 x 9,6 10 525.600
20 Φ225 x 6,6 6 417.200
21 Φ225 x 10,8 10 663.500
22 Φ250 x 7,3 6 513.000
23 Φ250 x 11,9 10 812.000
24 Φ280 x 8,2 6 644.400
25 Φ280 x 13,4 10 1.024.300
26 Φ315 x 9,2 6 811.700
27 Φ315 x 15 10 1.287.100
28 Φ400 x 11,7 6 1.303.500
29 Φ400 x 19,1 10 2.081.000
30 Φ450 x 13,8 6.3 1.787.200
31 Φ450 x 21,5 10 2.731.900
32 Φ500 x 15,3 6.3 2.199.800
33 Φ500 x 23,9 10 3.369.700
34 Φ560 x 17,2 6.3 2.769.800
35 Φ560 x 26,7 10 4.222.800
36 Φ630 x 19,3 6.3 3.495.500
37 Φ630 x 30 10 5.329.200

 

Đơn Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ CIOD

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2017 (Nối với ống gang)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ100×6.7mm 12 213.300
2 Φ150×9.7mm 12 450.500

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009 (Nối với ống gang)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ200×9.7mm 10 575.600
2 Φ200×11.4mm 12 671.000

 

Chi Tiết Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Bình Minh Hệ Inch Mới Nhất 2020 & 2021

Cập nhật giá phụ tùng ống PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011:

– Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968).

– Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới.

STT Sản phẩm PN (Bar) Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nối trơn 21 dày 15 2.200
2 Nối trơn 27 dày 15 3.200
3 Nối trơn 34 dày 15 5.300
4 Nối trơn 42 dày 15 7.300
5 Nối trơn 49 dày 12 11.200
6 Nối trơn 60 mỏng 6 6.800
7 Nối trơn 60 dày 12 17.300
8 Nối trơn 90 mỏng 6 15.800
9 Nối trơn 90 dày 12 37.600
10 Nối trơn 114 mỏng 6 23.000
11 Nối trơn 114 dày 9 74.600
12 Nối trơn 168 mỏng 6 90.000
13 Nối trơn 220 mỏng 6 239.800
14 Nối ren trong 21 dày 15 2.200
15 Nối ren trong 27 dày 15 3.400
16 Nối ren trong 34 dày 15 5.300
17 Nối ren trong 42 dày 12 7.200
18 Nối ren trong 49 dày 12 10.500
19 Nối ren trong 60 dày 12 16.400
20 Nối ren trong 90 dày 12 36.300
21 Nối ren trong thau 21 dày 15 14.100
22 Nối ren trong thau 27 dày 15 18.300
23 Nối ren ngoài thau 21 dày 15 21.500
24 Nối ren ngoài thau 27 dày 15 24.000
25 Nối rút có ren 21 x ren trong 27 dày 15 3.000
26 Nối rút có ren 27 x ren trong 21 dày 15 2.800
27 Nối rút có ren 34 x ren trong 21 dày 15 4.200
28 Nối rút có ren 34 x ren trong 27 dày 15 4.200
29 Nối rút có ren 21 x ren ngoài 27 dày 15 2.100
30 Nối rút có ren 27 x ren ngoài 21 dày 15 2.300
31 Nối rút có ren 27 x ren ngoài 34 dày 15 3.200
32 Nối rút có ren 27 x ren ngoài 42 dày 15 5.000
33 Nối rút có ren 27 x ren ngoài 49 dày 15 6.300
34 Nối rút có ren 34 x ren ngoài 21 dày 15 4.100
35 Nối rút có ren 34 x ren ngoài 27 dày 15 4.300
36 Nối rút có ren 34 x ren ngoài 42 dày 15 6.300
37 Nối rút có ren 34 x ren ngoài 49 dày 15 6.800
38 Nối rút trơn 21 x21 dày 15 3.000
39 Nối rút trơn 34 x21 dày 15 3.700
40 Nối rút trơn 34 x27 dày 15 4.200
41 Nối rút trơn 42 x21 dày 15 5.400
42 Nối rút trơn 42 x27 dày 15 5.700
43 Nối rút trơn 42 x34 dày 15 6.400
44 Nối rút trơn 49 x21 dày 15 7.600
45 Nối rút trơn 49 x27 dày 12 8.000
46 Nối rút trơn 49 x34 dày 15 8.900
47 Nối rút trơn 49 x42 dày 15 9.500
48 Nối rút trơn 60 x21 dày 15 11.400
49 Nối rút trơn 60 x27 dày 15 12.000
50 Nối rút trơn 60 x34 dày 15 13.200
51 Nối rút trơn 60 x42 mỏng 6 4.100
52 Nối rút trơn 60 x42 dày 12 13.800
53 Nối rút trơn 60 x49 mỏng 6 4.100
54 Nối rút trơn 60 x49 dày 12 14.300
55 Nối rút trơn 90 x34 mỏng 9 12.500
56 Nối rút trơn 90 x49 mỏng 6 12.800
57 Nối rút trơn 90 x49 dày 12 28.400
58 Nối rút trơn 90 x60 mỏng 6 13.300
59 Nối rút trơn 90 x60 dày 12 28.800
60 Nối rút trơn 114 x34 mỏng 6 25.300
61 Nối rút trơn 114 x49 mỏng 6 24.200
62 Nối rút trơn 114 x60 mỏng 6 23.400
63 Nối rút trơn 114 x60 dày 9 56.900
64 Nối rút trơn 114 x90 mỏng 6 23.700
65 Nối rút trơn 114 x90 dày 9 63.700
66 Nối rút trơn 168 x90 mỏng 6 98.700
67 Nối rút trơn 168 x114 mỏng 6 77.700
68 Nối rút trơn 168 x114 dày 9 169.500
69 Nối rút trơn 220 x114 mỏng 6 211.500
70 Nối rút trơn 220 x168 thủ công 9 425.900
71 Nối ren ngoài 21 dày 15 2.000
72 Nối ren ngoài 27 dày 15 3.000
73 Nối ren ngoài 34 dày 15 5.200
74 Nối ren ngoài 42 dày 12 7.400
75 Nối ren ngoài 49 dày 12 9.000
76 Nối ren ngoài 60 dày 12 13.300
77 Nối ren ngoài 90 dày 12 30.400
78 Nối ren ngoài 114 dày 9 59000
79 Nối thông tắc 60 mỏng 6 24.000
80 Nối thông tắc 90 mỏng 5 44.100
81 Nối thông tắc 114 mỏng 5 82.500
82 Nối rút có ren thau 27 x ren trong thau 21 dày 15 9.200
83 Nối rút có ren thau 27 x ren ngoài thau 21 dày 15 14.700
84 Bít xả ren ngoài 60 mỏng 6 21.200
85 Bít xả ren ngoài 90 mỏng 6 28.200
86 Bít xả ren ngoài 114 mỏng 6 56.400
87 Bít xả ren ngoài 168 mỏng 6 157.400
88 Van 21 12 19.400
89 Van 27 12 22.700
90 Van 34 12 38.400
91 Van 42 12 56.400
92 Van 49 12 84.600
93 Bích đơn 49 dày 12 45.400
94 Bích đơn 60 dày 12 55.200
95 Bích đơn 90 dày 12 92.800
96 Bích đơn 114 dày 9 128.200
97 Bích đơn 168 dày 9 378.100
98 Bích kép 114 dày 9 105.500
99 Bích kép 168 dày 9 199.000
100 Bích kép 220 dày 9 328.200
101 Khởi thủy 110×49 dày 12 109.200
102 Khởi thủy 114×49 dày 9 99.700
103 Khởi thủy 160×60 dày 9 177.000
104 Khởi thủy 168×60 dày 9 150.500
105 Khởi thủy 220×60 dày 9 180.800
106 Khởi thủy dán 90×49 mỏng 6 9.400
107 Khởi thủy dán 114×60 mỏng 6 14.300
108 Con thỏ 60 mỏng 6 44.300
109 Con thỏ 90 mỏng 6 69.200
110 Tứ thông 90 6 62.900
111 Tứ thông 114 3 132.900
112 Co 3 nhánh 90 độ 21 dày 15 4.000
113 Co 3 nhánh 90 độ 27 dày 15 5.700
114 Co 3 nhánh 90 độ 34 dày 15 9.200
115 Co 90 độ 21 dày 15 3.000
116 Co 90 độ 27 dày 15 4.800
117 Co 90 độ 34 dày 15 6.800
118 Co 90 độ 43 dày 12 10.200
119 Co 90 độ 49 dày 12 16.200
120 Co 90 độ 60 mỏng 6 11.400
121 Co 90 độ 60 dày 12 25.700
122 Co 90 độ 90 mỏng 6 26.800
123 Co 90 độ 90 dày 12 64.000
124 Co 90 độ 114 mỏng 6 55.700
125 Co 90 độ 114 dày 12 147.700
126 Co 90 độ 168 mỏng 6 154.200
127 Co 90 độ 220 mỏng 9 479.500
128 Co 90 độ 220 dày 12 832.300
129 Co ren trong thau 21 dày 15 14.300
130 Co ren trong thau 27 dày 15 24.000
131 Co ren trong thau 21x ren trong thau 27 dày 15 18.500
132 Co ren trong thau 27x ren trong thau 21 dày 15 15.500
133 Co ren trong thau 34x ren trong thau 21 dày 15 19.500
134 Co ren trong thau 34x ren trong thau 27 dày 15 22.600
135 Co ren ngoài thau 21 dày 15 19.600
136 Co ren ngoài thau 27 dày 12 32.700
137 Co ren ngoài thau 27 x ren ngoài thau 21 dày 15 26.700
138 Co 90 rút 27 21 dày 15 3.400
139 Co 90 rút 34x 21 dày 15 4.500
140 Co 90 rút 34x 27 dày 15 5.300
141 Co 90 rút 42x 27 dày 12 7.500
142 Co 90 rút 42x 34 dày 12 8.600
143 Co 90 rút 49x 27 dày 12 8.900
144 Co 90 rút 49x 34 dày 12 10.700
145 Co 90 rút 90x 60 mỏng 6 16.600
146 Co 90 rút 90x 60 dày 12 43.200
147 Co 90 rút 114x 60 mỏng 6 31.600
148 Co 90 rút 114x 90 mỏng 6 35.300
149 Co ren ngoài 21 15 4.400
150 Co ren ngoài 27 15 5.700
151 Co ren ngoài 34 15 10.000
152 Co ren ngoài 21 x ren ngoài 27 dày 15 5.000
153 Co ren ngoài 27 x ren ngoài 21 dày 15 5.700
154 Co ren ngoài 27 x ren ngoài 34 dày 15 8.400
155 Co ren ngoài 34 x ren ngoài 21 dày 15 6.100
156 Co ren ngoài 34 x ren ngoài 27 dày 15 7.500
157 Co ren trong 21 dày 15 3.500
158 Co ren trong 27 dày 15 4.800
159 Co âm dương 90 mỏng 6 29.700
160 Co âm dương 114 mỏng 6 55.200
161 Co 45 độ 21 dày 15 2.600
162 Co 45 độ 27 dày 15 4.000
163 Co 45 độ 34 dày 15 6.300
164 Co 45 độ 42 dày 15 8.900
165 Co 45 độ 49 dày 12 13.500
166 Co 45 độ 60 mỏng 6 9.900
167 Co 45 độ 60 dày 12 20.800
168 Co 45 độ 90 mỏng 6 22.400
169 Co 45 độ 90 dày 12 49.100
170 Co 45 độ 114 mỏng 6 43.900
171 Co 45 độ 114 dày 9 99.900
172 Co 45 độ 168 mỏng 6 134.100
173 Co 45 độ 168 dày 9 338.600
174 Co 45 độ 220 mỏng 6 357.300
175 Co 45 độ 220 dày 10 611.700
176 Chữ Y (T 45 độ) 34 dày 12 11.700
177 Chữ Y (T 45 độ) 42 mỏng 6 8.600
178 Chữ Y (T 45 độ) 49 mỏng 6 12.700
179 Chữ Y (T 45 độ) 60 mỏng 4 23.900
180 Chữ Y (T 45 độ) 60 dày 12 57.900
181 Chữ Y (T 45 độ) 90 mỏng 3 56.400
182 Chữ Y (T 45 độ) 90 dày 6 82.800
183 Chữ Y (T 45 độ) 114 mỏng 3 81.700
184 Chữ Y (T 45 độ) 114 dày 6 116.800
185 Chữ Y (T 45 độ) 168 mỏng 4 289.600
186 Chữ Y (T 45 độ) 220 mỏng 6 891.200
187 Chữ Y rút (T 45 độ rút) 60x 42 mỏng 4 13.800
188 Chữ Y rút (T 45 độ rút) 90x 60 mỏng 6 33.900
189 Chữ Y rút (T 45 độ rút) 114x 60 mỏng 6 50.900
190 Chữ Y rút (T 45 độ rút) 114x 90 mỏng 6 76.100
191 Chữ Y rút (T 45 độ rút) 140x 90 mỏng 6 155.100
192 Chữ Y rút (T 45 độ rút) 140x 114 mỏng 6 169.300
193 Chữ Y rút (T 45 độ rút) 140x 114 dày 10 350.200
194 Chữ Y rút (T 45 độ rút) 168x 114 mỏng 6 267.900
195 Chữ Y rút (T 45 độ rút) 168x 114 dày 10 571.200
196 Chữ T 21 dày 15 4.000
197 Chữ T 27 dày 15 6.400
198 Chữ T 34 dày 15 10.500
199 Chữ T 42 dày 15 13.800
200 Chữ T 49 dày 12 20.500
201 Chữ T 60 mỏng 6 14.600
202 Chữ T 60 dày 12 35.100
203 Chữ T 90 mỏng 6 42.500
204 Chữ T 90 dày 12 88.400
205 Chữ T 114 mỏng 6 76.100
206 Chữ T 114 dày 9 180.500
207 Chữ T 168 mỏng 6 222.900
208 Chữ T 220 mỏng 6 667.500
209 Chữ T 220 dày 9 1.097.400
210 T ren trong 21 dày 15 5.300
211 T ren trong 27 dày 15 6.600
212 T ren trong thau 21 dày 15 15.500
213 T ren trong thau 21x ren trong thau 27 dày 15 18.000
214 T ren trong thau 27 dày 15 17.300
215 T ren trong thau 34 dày 15 21.800
216 T ren ngoài thau 21 dày 15 19.600
217 T ren ngoài thau 27 dày 12 30.400
218 T giảm có ren 27 x ren ngoài 21 dày 15 7.500
219 T giảm có ren 28 x ren trong 21 dày 15 6.800
220 T cong kiểm tra mặt sau 90 mỏng 5 48.800
221 T cong kiểm tra mặt sau 114 mỏng 5 93.100
222 Khớp nối sống 21 15 10.100
223 Khớp nối sống 27 15 14.100
224 Khớp nối sống 34 15 19.900
225 Khớp nối sống 42 12 24.400
226 Khớp nối sống 49 12 40.900
227 Khớp nối sống 60 12 59.200
228 Khớp nối sống 90 12 136.400
229 Khớp nối sống 114 9 250.500
230 Chữ T rút 27x 21 dày 15 4.800
231 Chữ T rút 34x 21 dày 15 7.400
232 Chữ T rút 34x 27 dày 15 8.600
233 Chữ T rút 42x 21 dày 15 10.500
234 Chữ T rút 42x 27 dày 15 10.500
235 Chữ T rút 42x 34 dày 15 11.700
236 Chữ T rút 49x 21 dày 15 13.800
237 Chữ T rút 49x 27 dày 15 15.000
238 Chữ T rút 49x 34 dày 15 16.500
239 Chữ T rút 49x 42 dày 12 18.500
240 Chữ T rút 60x 21 dày 15 22.000
241 Chữ T rút 60x 27 dày 15 24.400
242 Chữ T rút 60x 34 dày 12 22.700
243 Chữ T rút 60x 42 dày 12 25.500
244 Chữ T rút 60x 49 dày 12 28.800
245 Chữ T rút 90x 34 dày 12 54.200
246 Chữ T rút 90x 42 mỏng 6 26.800
247 Chữ T rút 90x 60 mỏng 6 27.000
248 Chữ T rút 90x 60 dày 12 65.000
249 Chữ T rút 114x 60 mỏng 6 38.100
250 Chữ T rút 114x 60 dày 9 119.100
251 Chữ T rút 114x 90 mỏng 6 59.200
252 Chữ T rút 114x 90 dày 9 137.200
253 Chữ T rút 168x 90 mỏng 6 148.900
254 Chữ T rút 168x 114 mỏng 6 197.500
255 Chữ T rút 168x 114 dày 10 459.400
256 T cong rút 90x 60 mỏng 6 31.900
257 T cong rút 114x 60 mỏng 6 66.700
258 T cong rút 114x 90 mỏng 6 100.200
259 T cong rút 168x 90 mỏng 6 183.400
260 T cong rút 168x 90 dày 10 578.800
261 T cong rút 168x 114 mỏng 6 211.500
262 T cong rút 168x 114 dày 10 708.100
263 T cong 60 mỏng 6 19.600
264 T cong 90 mỏng 6 51.000
265 T cong 114 mỏng 6 92.300
266 T cong 168 mỏng 6 423.200
267 T cong 168 dày 10 956.500
268 T cong âm dương 90 mỏng 4 44.900
269 Nắp T cong 90 6 6.400
270 Nắp T cong 114 6 12.300
271 Nắp khóa 21 dày 15 1.800
272 Nắp khóa 27 dày 15 2.000
273 Nắp khóa 34 dày 15 3.700
274 Nắp khóa 42 dày 15 4.800
275 Nắp khóa 49 dày 12 7.300
276 Nắp khóa 60 dày 12 12.300
277 Nắp khóa 90 dày 12 28.800
278 Nắp khóa 114 dày 9 61.900
279 Nắp khóa 168 mỏng 6 126.900
280 Nắp khóa 168 dày 10 179.100
281 Nắp khóa 220 mỏng 6 214.400
282 Nắp khóa 220 dày 10 451.600
283 Nắp khóa ren trong 21 dày 15 1.000
284 Nắp khóa ren trong 27 dày 15 2.000
285 Nắp khóa ren trong 34 dày 15 3.700
286 Nắp khóa ren ngoài 21 dày 15 1.200
287 Nắp khóa ren ngoài 27 dày 15 1.800
288 Nắp khóa ren ngoài 34 dày 15 2.000
289 Xi phông P 21 thủ công 8.800
290 Xi phông P 27 thủ công 12.700
291 Xi phông P 34 thủ công 19.800
292 Xi phông R 21 thủ công 8.800
293 Xi phông R 27 thủ công 12.700
294 Xi phông R 34 thủ công 20.100
295 Xi phông U 21 thủ công 9.200
296 Xi phông U 27 thủ công 13.400
297 Xi phông U 34 thủ công 23.400
298 Keo dán (tuýp) 25 gr 5.200
299 Keo dán (tuýp) 50 gr 8.900
300 Keo dán (tuýp) 100 gr 16.300
301 Keo dán (lon) 200 gr 42.000
302 Keo dán (lon) 500 gr 76.300
303 Keo dán (lon) 1 kg 142.500
304 Bạc chuyển bậc 60×49 12 8.400
305 Bạc chuyển bậc 75×60 12 12.700
306 Bạc chuyển bậc 90×60 12 21.800
307 Bạc chuyển bậc 90×75 12 16.700
308 Bạc chuyển bậc 110×60 12 39.600
309 Nối rút chuyển hệ inch – mét 75×49 thủ công 10 22.400
310 Nối rút chuyển hệ inch – mét 75×60 mỏng 6 7.800
311 Nối rút chuyển hệ inch – mét 75×60 dày 10 29.600
312 Nối rút chuyển hệ inch – mét 90×75 mỏng 6 25.000
313 Nối rút chuyển hệ inch – mét 90×75 dày 12 34.800
314 Nối rút chuyển hệ inch – mét 110×90 thủ công 10 65.500
315 Nối rút chuyển hệ inch – mét 140×90 thủ công 10 121.800
316 Nối rút chuyển hệ inch – mét 140×114 mỏng 6 55.000
317 Nối rút chuyển hệ inch – mét 160×90 thủ công 8 139.300
318 Nối rút chuyển hệ inch – mét 168×140 thủ công 5 103.100
319 Nối rút chuyển hệ inch – mét 168×140 thủ công 9 172.200
320 Nối rút chuyển hệ inch – mét 200×90 thủ công 6 262.000
321 Nối rút chuyển hệ inch – mét 200×114 thủ công 10 309.700
322 Nối rút chuyển hệ inch – mét 220×140 thủ công 10 416.100
323 Nối rút chuyển hệ inch – mét 225×168 thủ công 10 502.500
324 Nối rút chuyển hệ inch – mét 250×168 thủ công 10 751.600
325 Nối rút chuyển hệ inch – mét 280×168 thủ công 10 1.156.700
326 Nối rút chuyển hệ inch – mét 280×220 thủ công 10 1.057.900
327 Nối rút chuyển hệ inch – mét 315×220 thủ công 6 1.241.100

Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh Hệ Mét Mới Nhất

Phụ tùng ống Bình Minh PVC-U hệ mét áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới.

STT Sản phẩm PN (Bar) Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nối trơn 75 mỏng 6 7.200
2 Nối trơn 110 dày 12.5 72.300
3 Nối trơn 140 mỏng 6 64.700
4 Nối trơn 140 dày 10 112.100
5 Nối trơn 160 thủ công 10 205.200
6 Nối trơn 200 thủ công 10 433.400
7 Nối trơn 225 thủ công 10 592.000
8 Nối trơn 250 thủ công 10 860.800
9 Nối trơn 280 thủ công 10 1.034.200
10 Nối trơn 315 thủ công 10 1.667.700
11 Nối ren ngoài 75 dày 10 28.200
12 Co 90 độ 75 mỏng 6 14.400
13 Co 90 độ 75 dày 12 38.800
14 Co 90 độ 110 mỏng 6 53.000
15 Co 90 độ 110 dày 10 103.500
16 Co 90 độ 140 mỏng 4 150.400
17 Co 90 độ 140 dày 12.5 194.700
18 Co 90 độ 160 mỏng 6 154.300
19 Co 90 độ 200 mỏng 6 336.200
20 Co 90 độ 200 dày 10 451.400
21 Co 90 độ 225 mỏng 6 507.900
22 Co 90 độ 225 dày 10 868.600
23 Co 45 độ 75 dày 12.5 36.100
24 Co 45 độ 110 mỏng 5 37.100
25 Co 45 độ 110 dày 8 81.100
26 Co 45 độ 140 mỏng 6 81.200
27 Co 45 độ 140 dày 12.5 165.200
28 Co 45 độ 160 mỏng 6 135.100
29 Co 45 độ 200 thủ công 8 468.900
30 Co 45 độ 225 thủ công 8 658.900
31 Co 45 độ 250 thủ công 8 888.300
32 Co 45 độ 280 thủ công 8 1.293.500
33 Co 45 độ 315 thủ công 8 1.667.700
34 Chữ T rút 140×114 mỏng 6 134.100
35 Chữ T rút 140×114 dày 10 245.200
36 T cong 140 mỏng 6 176.400
37 T cong 140 dày 10 342.700
38 T cong rút 140×90 mỏng 6 124.500
39 T cong rút 140×90 dày 10 356.400
40 T cong rút 140×114 mỏng 6 165.100
41 T cong rút 140×114 dày 10 466.300
42 T cong rút 160×110 mỏng 8 352.600
43 Nắp khóa 110 dày 12.5 59.700
44 Nắp khóa 140 mỏng 6 45.100
45 Nắp khóa 140 dày 10 84.200
46 Bít xả ren ngoài 140 mỏng 6 98.900
47 Nối rút trơn 110×75 thủ công 10 62.700
48 Nối rút trơn 140×75 thủ công 10 121.800
49 Nối rút trơn 140×110 thủ công 10 121.800
50 Nối rút trơn 160×75 thủ công 8 139.300
51 Nối rút trơn 160×110 thủ công 8 139.300
52 Nối rút trơn 160×110 thủ công 10 182.500
53 Nối rút trơn 160×140 thủ công 10 182.500
54 Nối rút trơn 200×90 thủ công (m) 6 262.000
55 Nối rút trơn 200×110 thủ công 6 262.000
56 Nối rút trơn 200×140 thủ công 6 247.500
57 Nối rút trơn 200×140 thủ công 10 406.900
58 Nối rút trơn 200×160 thủ công 6 257.100
59 Nối rút trơn 200×160 thủ công 10 406.900
60 Nối rút trơn 225×160 thủ công 10 446.700
61 Nối rút trơn 225×200 thủ công 10 407.600
62 Nối rút trơn 250×160 thủ công 6 459.900
63 Nối rút trơn 250×200 thủ công 10 819.900
64 Nối rút trơn 250×225 thủ công 10 819.900
65 Nối rút trơn 315×225 thủ công 8 1.120.500
66 Nối rút trơn 315×225 thủ công 10 1.407.900
67 Nối rút trơn 315×250 thủ công 10 1.516.000
68 Hộp đấu nối 225×110 mỏng 8 846.200
69 Chữ T 75 mỏng 5 28.200
70 Chữ T 75 dày 10 61.600
71 Chữ T 110 mỏng 6 65.300
72 Chữ T 110 dày 10 146.200
73 Chữ T 140 mỏng 4 140.600
74 Chữ T 140 dày 12.5 360.400
75 Chữ T 160 mỏng 6 211.500
76 Chữ T 160 dày 10 529.000
77 Chữ T 200 mỏng 6 486.900
78 Chữ T 225 mỏng 6 557.300
79 Chữ T 225 dày 10 1.551.600
80 Chữ Y – T 45 độ 75 mỏng 8 53.600
81 Chữ Y – T 45 độ 90 mỏng (m) 6 86.100
82 Chữ Y – T 45 độ 110 mỏng 3 90.800
83 Chữ Y – T 45 độ 110 mỏng 6 120.000
84 Chữ Y – T 45 độ 140 mỏng 6 284.800
85 Chữ Y – T 45 độ 160 mỏng 6 363.900
86 Chữ Y – T 45 độ 200 mỏng 6 767.300
87 Chữ Y rút – T 45 rút 200×110 mỏng 6 459.100
88 Chữ Y rút – T 45 rút 200×140 mỏng 6 530.900
89 Chữ Y rút – T 45 rút 200×160 mỏng 6 557.800
90 Nắp đậy ống PE 20 900
91 Nắp đậy ống PE 25 900
92 Nắp đậy ống PE 29 900
93 Nắp đậy ống PE 32 1.000
94 Nắp đậy ống PE 40 2.000
95 Nắp đậy ống PE 50 2.800
96 Nắp đậy ống PE 63 3.700
97 Nắp đậy ống PE 75 5.000
98 Nắp đậy ống PE 90 7.300

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Bình Minh Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline 0901 435 168