Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Bình Minh 2020
Bảng giá ống nhựa và phụ kiện uPVC Bình Minh 2020 dành cho thị trường miền Nam. Hiện nay bảng giá chi tiết mới nhất được áp dụng cho các sản phẩm nhựa Bình Minh theo tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế như: ISO 9001:2015, ISO 4422:1990, TCVN 8491:2011, TCVN 6151:1996,..

Hình Ảnh Catalogue Ống Nhựa và Phụ Tùng uPVC Bình Minh 2020

Các Loại Ống Nhựa uPVC Bình Minh 2020

Các Loại Ống Nước uPVC Bình Minh Mới Nhất

Các Loại Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Bình Minh Mới Nhất

Các Loại Phụ Kiện Ống uPVC Bình Minh Mới Nhất
Bảng Báo Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh Hệ Inch 2020 Mới Nhất Hiện Nay
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ Inch | Bình Minh | 15 | 21×1,6 | 6,200 | 6,820 |
| 29 | 21×3 | 10,500 | 11,550 | |||
| 2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ Inch | Bình Minh | 12 | 27×1,8 | 8,800 | 9,680 |
| 22 | 27×3 | 13,700 | 15,070 | |||
| 3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ Inch | Bình Minh | 12 | 34×2 | 12,300 | 13,530 |
| 20 | 34×3 | 17,500 | 19,250 | |||
| 4 | Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ Inch | Bình Minh | 9 | 42×2,1 | 16,400 | 18,040 |
| 15 | 42×3 | 22,500 | 24,750 | |||
| 5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 49 – Hệ Inch | Bình Minh | 9 | 49×2,4 | 21,400 | 23,540 |
| 13 | 49×3 | 26,200 | 28,820 | |||
| 6 | Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ Inch | Bình Minh | 6 | 60×2 | 22,600 | 24,860 |
| 9 | 60×2,8 | 31,200 | 34,320 | |||
| 10 | 60×3 | 32,900 | 36,190 | |||
| 7 | Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ Inch | Bình Minh | 3 | 90×1,7 | 28,800 | 31,680 |
| 6 | 90×2,9 | 48,800 | 53,680 | |||
| 6 | 90×3 | 49,300 | 54,230 | |||
| 9 | 90×3,8 | 63,200 | 69,520 | |||
| 8 | Ống Nhựa uPVC – Phi 114 – Hệ Inch | Bình Minh | 5 | 114×3,2 | 68,800 | 75,680 |
| 6 | 114×3,8 | 81,000 | 89,100 | |||
| 9 | 114×4,9 | 103,700 | 114,070 | |||
| 9 | Ống Nhựa uPVC – Phi 130 – Hệ Inch | Bình Minh | 8 | 130×5 | 118,500 | 130,350 |
| 10 | Ống Nhựa uPVC – Phi 168 – Hệ Inch | Bình Minh | 5 | 168×4,3 | 135,800 | 149,380 |
| 9 | 168×7,3 | 226,800 | 249,480 | |||
| 11 | Ống Nhựa uPVC – Phi 220 – Hệ Inch | Bình Minh | 5 | 220×5,1 | 210,200 | 231,220 |
| 6 | 220×6,6 | 270,200 | 297,220 | |||
| 9 | 220×8,7 | 352,600 | 387,860 |
Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh Hệ Mét 2020
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 63 – Hệ Mét | Bình Minh | 5 | 63×1,6 | 21,400 | 23,540 |
| 6 | 63×1,9 | 24,800 | 27,280 | |||
| 10 | 63×3 | 37,800 | 41,580 | |||
| 2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 75 – Hệ Mét | Bình Minh | 4 | 75×1,5 | 24,200 | 26,620 |
| 6 | 75×2,2 | 34,500 | 37,950 | |||
| 10 | 75×3,6 | 54,100 | 59,510 | |||
| 3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ Mét | Bình Minh | 3,2 | 90×1,5 | 29,100 | 32,010 |
| 6 | 90×2,7 | 50,200 | 55,220 | |||
| 10 | 90×4,3 | 77,400 | 85,140 | |||
| 4 | Ống Nhựa uPVC – Phi 110 – Hệ Mét | Bình Minh | 3,2 | 110×1,8 | 41,800 | 45,980 |
| 6 | 110×3,2 | 72,100 | 79,310 | |||
| 10 | 110×4,3 | 114,700 | 126,710 | |||
| 5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 140 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 140×4,1 | 116,300 | 127,930 |
| 10 | 140×6,7 | 183,100 | 201,410 | |||
| 6 | Ống Nhựa uPVC – Phi 160 – Hệ Mét | Bình Minh | 4 | 160×4,4 | 129,000 | 141,900 |
| 6 | 160×4,7 | 151,100 | 166,210 | |||
| 10 | 160×7,7 | 240,000 | 264,000 | |||
| 7 | Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 200×5,9 | 235,300 | 258,830 |
| 10 | 200×9,6 | 372,600 | 409,860 | |||
| 8 | Ống Nhựa uPVC – Phi 225 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 225×6,6 | 295,800 | 325,380 |
| 10 | 225×10,8 | 470,500 | 517,550 | |||
| 9 | Ống Nhựa uPVC – Phi 250 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 250×7,3 | 363,700 | 400,070 |
| 10 | 250×11,9 | 575,700 | 633,270 | |||
| 10 | Ống Nhựa uPVC – Phi 280 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 280×8,2 | 456,800 | 502,480 |
| 10 | 280×13,4 | 726,200 | 798,820 | |||
| 11 | Ống Nhựa uPVC – Phi 315 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 315×9,2 | 575,400 | 632,940 |
| 10 | 315×15 | 912,500 | 1,003,750 | |||
| 12 | Ống Nhựa uPVC – Phi 400 – Hệ Mét | Bình Minh | 6 | 400×11,7 | 924,100 | 1,016,510 |
| 10 | 400×19,1 | 1,475,300 | 1,622,830 | |||
| 13 | Ống Nhựa uPVC – Phi 450 – Hệ Mét | Bình Minh | 6.3 | 450×13,8 | 1,267,000 | 1,393,700 |
| 10 | 450×21,5 | 1,936,700 | 2,130,370 | |||
| 14 | Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – Hệ Mét | Bình Minh | 6.3 | 500×15,3 | 1,559,500 | 1,715,450 |
| 10 | 500×23,9 | 2,389,100 | 2,628,010 | |||
| 15 | Ống Nhựa uPVC – Phi 560 – Hệ Mét | Bình Minh | 6.3 | 560×17,2 | 1,963,600 | 2,159,960 |
| 10 | 560×26,7 | 2,993,800 | 3,293,180 | |||
| 16 | Ống Nhựa uPVC – Phi 630 – Hệ Mét | Bình Minh | 6.3 | 630×19,3 | 2,478,100 | 2,725,910 |
| 10 | 630×30 | 3,778,100 | 4,155,910 |
Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh Hệ CIOD Mới Nhất 2020 & 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 100 – Hệ CIOD | Bình Minh | 12 | 100×6,7 | 151,200 | 166,320 |
| 2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 150 – Hệ CIOD | Bình Minh | 12 | 150×9,7 | 319,300 | 351,230 |
| 3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ CIOD | Bình Minh | 10 | 200×9,7 | 408,000 | 448,800 |
| 12 | 200×11,4 | 475,700 | 523,270 |
Chi Tiết Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Bình Minh Hệ Inch Mới Nhất 2020 & 2021
Giá Phụ Tùng Nối Ống Nước uPVC
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Nối Trơn | Bình Minh | 15 | 21 D | 1.600 | 1.760 |
| 15 | 27 D | 2.200 | 2.420 | |||
| 15 | 34 D | 3.700 | 4.070 | |||
| 15 | 42 D | 5.100 | 5.610 | |||
| 12 | 49 D | 7.900 | 8.690 | |||
| 6 | 60 M | 4.800 | 5.280 | |||
| 12 | 60 D | 12.200 | 13.420 | |||
| 6 | 90 M | 11.300 | 12.430 | |||
| 12 | 90 D | 26.600 | 29.260 | |||
| 6 | 114 M | 16.400 | 18.040 | |||
| 9 | 114 D | 52.800 | 58.080 | |||
| 6 | 168 M | 63.700 | 70.070 | |||
| 6 | 220 M | 170.000 | 187.000 | |||
| 2 | Nối Ren Trong | Bình Minh | 15 | 21 D | 1.600 | 1.760 |
| 15 | 27 D | 2.400 | 2.640 | |||
| 15 | 34 D | 3.700 | 4.070 | |||
| 12 | 42 D | 5.000 | 5.500 | |||
| 12 | 49 D | 4.700 | 5.170 | |||
| 12 | 60 D | 11.600 | 12.760 | |||
| 12 | 90 D | 25.800 | 28.380 | |||
| 3 | Nối Ren Trong Thau | Bình Minh | 15 | 21 D | 10.000 | 11.000 |
| 15 | 27 D | 12.900 | 14.190 | |||
| 4 | Nối Ren Ngoài Thau | Bình Minh | 15 | 21 D | 15.200 | 16.720 |
| 15 | 27 D | 17.000 | 18.700 | |||
| 5 | Nối Rút Có Ren | Bình Minh | 15 | 21xRT27D | 2.100 | 2.310 |
| 15 | 27xRT21D | 2.000 | 2.200 | |||
| 15 | 34xRT21D | 3.000 | 3.300 | |||
| 15 | 34xRT27D | 3.000 | 3.300 | |||
| 15 | 21xRN27D | 1.500 | 1.650 | |||
| 15 | 27xRN27D | 1.700 | 1.870 | |||
| 15 | 27xRN34D | 2.200 | 2.420 | |||
| 15 | 27xRN42D | 3.500 | 3.850 | |||
| 15 | 27xRN49D | 4.500 | 4.950 | |||
| 15 | 34xRN21D | 2.900 | 3.190 | |||
| 15 | 34xRN27D | 3.100 | 3.410 | |||
| 15 | 34xRN42D | 4.500 | 4.950 | |||
| 15 | 34xRN49D | 4.800 | 5.280 | |||
| 6 | Nối Rút Trơn | Bình Minh | 15 | 27x21D | 2.100 | 2.310 |
| 15 | 34x21D | 2.600 | 2.860 | |||
| 15 | 34x27D | 300 | 330 | |||
| 15 | 42x21D | 3.800 | 4.180 | |||
| 15 | 42x27D | 4.000 | 4.400 | |||
| 15 | 42x34D | 4.600 | 5.060 | |||
| 15 | 49x21D | 5.400 | 5.940 | |||
| 12 | 49x27D | 5.700 | 6.270 | |||
| 15 | 49x34D | 6.300 | 6.930 | |||
| 15 | 49x42D | 6.700 | 7.370 | |||
| 15 | 60x21D | 8.100 | 8.910 | |||
| 15 | 60x27D | 8.500 | 9.350 | |||
| 15 | 60x34D | 9.300 | 10.230 | |||
| 6 | 60x42M | 2.900 | 3.190 | |||
| 12 | 40x42D | 9.800 | 10.780 | |||
| 6 | 60x49M | 2.900 | 3.190 | |||
| 12 | 60x49D | 10.100 | 11.110 | |||
| 9 | 90x34M | 8.900 | 9.790 | |||
| 6 | 90x42M | 9.100 | 10.010 | |||
| 12 | 90x49D | 20.100 | 22.110 | |||
| 6 | 90x60M | 9.400 | 10.340 | |||
| 12 | 90x60D | 20.500 | 22.550 | |||
| 6 | 114x34M | 17.900 | 19.690 | |||
| 6 | 114x49M | 17.100 | 18.810 | |||
| 6 | 114x60M | 16.600 | 18.260 | |||
| 9 | 114x60D | 40.400 | 44.440 | |||
| 6 | 114x90M | 16.700 | 18.370 | |||
| 9 | 114x90D | 45.100 | 49.610 | |||
| 6 | 169x90M | 70.000 | 77.000 | |||
| 6 | 168x114M | 55.000 | 60.500 | |||
| 9 | 168x114D | 120.200 | 132.220 | |||
| 6 | 220x114M | 150.000 | 165.000 | |||
| 9 | 220X168TC | 302.000 | 332.200 | |||
| 7 |
Nối Ren Ngoài |
Bình Minh | 15 | 21D | 1.400 | 1.540 |
| 15 | 27D | 2.100 | 2.310 | |||
| 15 | 34D | 3.600 | 3.960 | |||
| 12 | 42D | 5.200 | 5.720 | |||
| 12 | 49D | 6.400 | 7.040 | |||
| 12 | 60D | 9.400 | 10.340 | |||
| 12 | 90D | 21.500 | 23.650 | |||
| 9 | 114D | 41.900 | 46.090 | |||
| 8 | Nối Thông Tắc | Bình Minh | 6 | 60M | 17.000 | 18.700 |
| 5 | 90M | 31.300 | 34.430 | |||
| 5 | 114M | 58.500 | 64.350 | |||
| 9 | Nối Rút Có Ren Thau | Bình Minh | 15 | 27xRTT21D | 6.500 | 7.150 |
| 15 | 27xRNT21D | 10.500 | 11.550 |
Giá Phụ Tùng Bích Và Van Ống Nước uPVC
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 10 | Bít Xả Ren Ngoài | Bình Minh | 6 | 60M | 15.000 | 16.500 |
| 6 | 90M | 20.000 | 22.000 | |||
| 6 | 114M | 40.000 | 44.000 | |||
| 6 | 168M | 111.600 | 122.760 | |||
| 11 | Van | Bình Minh | 12 | 21 | 13.700 | 15.070 |
| 12 | 27 | 16.100 | 17.710 | |||
| 12 | 34 | 27.300 | 30.030 | |||
| 12 | 42 | 40.000 | 44.000 | |||
| 12 | 49 | 60.000 | 66.000 | |||
| 12 |
Bích Đơn |
Bình Minh | 12 | 49D | 32.200 | 35.420 |
| 12 | 60D | 39.200 | 43.120 | |||
| 12 | 90D | 65.900 | 72.490 | |||
| 9 | 114D | 90.800 | 99.880 | |||
| 9 | 168D | 268.000 | 294.800 | |||
| 13 |
Bích Kép |
Bình Minh | 9 | 114D | 74.800 | 82.280 |
| 9 | 168D | 141.000 | 155.100 | |||
| 9 | 220D | 232.700 | 255.970 | |||
| 14 | Khởi Thủy | Bình Minh | 12 | 100x49D | 77.500 | 85.250 |
| 9 | 114x49D | 70.700 | 77.770 | |||
| 9 | 160x60D | 125.500 | 138.050 | |||
| 9 | 168x60D | 106.600 | 117.260 | |||
| 9 | 220x60D | 128.200 | 141.020 | |||
| 15 | Khởi Thủy Dán | Bình Minh | 6 | 90x49M | 6.600 | 7.260 |
| 6 | 114x60M | 10.100 | 11.110 | |||
| 16 | Con Thỏ | Bình Minh | 6 | 60M | 31.400 | 34.540 |
| 6 | 90M | 49.100 | 54.010 | |||
| 17 | Tứ Thông | Bình Minh | 6 | 90 | 44.700 | 49.170 |
| 3 | 114 | 94.200 | 103.620 |
Giá Phụ Tùng Co Ống Nước uPVC
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 18 | Co Ba Nhánh 90 độ | Bình Minh | 15 | 21D | 2.800 | 3.080 |
| 15 | 27D | 4.000 | 4.400 | |||
| 15 | 34D | 6.500 | 7.150 | |||
| 19 | Co 90 độ | Bình Minh | 15 | 21D | 2.100 | 2.310 |
| 15 | 27D | 3.400 | 3.740 | |||
| 15 | 34D | 4.800 | 5.280 | |||
| 12 | 42D | 7.300 | 8.030 | |||
| 12 | 49D | 11.400 | 12.540 | |||
| 6 | 60M | 8.100 | 8.910 | |||
| 12 | 60D | 18.200 | 20.020 | |||
| 6 | 90M | 19.100 | 21.010 | |||
| 12 | 90D | 45.400 | 49.940 | |||
| 6 | 114M | 39.400 | 43.340 | |||
| 12 | 114D | 104.800 | 115.280 | |||
| 6 | 168M | 109.300 | 120.230 | |||
| 9 | 220M | 339.900 | 373.890 | |||
| 12 | 220D | 590.000 | 649.000 | |||
| 20 | Co Ren Trong Thau | Bình Minh | 15 | 21D | 10.100 | 11.110 |
| 15 | 27D | 17.000 | 18.700 | |||
| 15 | 21xRTT27D | 13.100 | 14.410 | |||
| 15 | 27xRTT21D | 11.000 | 12.100 | |||
| 15 | 34xRTT21D | 13.800 | 15.180 | |||
| 15 | 34xRTT27D | 16.000 | 17.600 | |||
| 21 | Co Ren Ngoài Thau | Bình Minh | 15 | 21D | 13.900 | 15.290 |
| 12 | 27D | 23.200 | 25.520 | |||
| 15 | 27xRNT21D | 19.000 | 20.900 | |||
| 22 | Co 90 độ Rút | Bình Minh | 15 | 27x21D | 2.400 | 2.640 |
| 15 | 34x21D | 3.300 | 3.630 | |||
| 15 | 34x27D | 3.700 | 4.070 | |||
| 12 | 42x27D | 5.300 | 5.830 | |||
| 12 | 42x34D | 6.100 | 6.710 | |||
| 12 | 49x27D | 6.300 | 6.930 | |||
| 12 | 49x34D | 7.600 | 8.360 | |||
| 6 | 90x60M | 11.800 | 12.980 | |||
| 12 | 90x60D | 30.700 | 33.770 | |||
| 6 | 114x60M | 22.300 | 24.530 | |||
| 6 | 114x90M | 25.000 | 27.500 | |||
| 23 | Co Ren Ngoài |
Bình Minh |
15 | 21D | 3.200 | 3.520 |
| 15 | 27D | 4.000 | 4.400 | |||
| 15 | 34D | 7.100 | 7.810 | |||
| 15 | 21xRN27D | 3.500 | 3.850 | |||
| 15 | 27xRN21D | 4.000 | 4.400 | |||
| 15 | 27xRN34D | 6.000 | 6.600 | |||
| 15 | 34xRN21D | 4.300 | 4.730 | |||
| 15 | 34xRN27D | 5.300 | 5.830 | |||
| 24 | Co Ren Trong | Bình Minh | 15 | 21D | 2.500 | 2.750 |
| 15 | 27D | 3.400 | 3.740 | |||
| 25 | Co Âm Dương | Bình Minh | 6 | 90M | 2.100 | 2.310 |
| 6 | 114M | 39.200 | 43.120 | |||
| 26 | Co 45 độ | Bình Minh | 15 | 21D | 1.900 | 2.090 |
| 15 | 27D | 2.800 | 3.080 | |||
| 15 | 34D | 4.500 | 4.950 | |||
| 15 | 42D | 6.300 | 6.930 | |||
| 12 | 49D | 9.600 | 10.560 | |||
| 6 | 60M | 7.000 | 7.700 | |||
| 12 | 60D | 14.800 | 16.280 | |||
| 6 | 90M | 15.900 | 17.490 | |||
| 12 | 90D | 34.800 | 38.280 | |||
| 6 | 114M | 31.100 | 34.210 | |||
| 9 | 114D | 70.800 | 77.880 | |||
| 6 | 168M | 95.000 | 104.500 | |||
| 9 | 168D | 240.000 | 264.000 | |||
| 6 | 220M | 253.300 | 278.630 | |||
| 10 | 220D | 433.600 | 476.960 |
Giá Phụ Kiện Chữ T Ống Nước uPVC
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 27 | Chữ Y – T 45 độ | Bình Minh | 12 | 34D | 8.300 | 9.130 |
| 6 | 42M | 6.100 | 6.710 | |||
| 6 | 49M | 9.000 | 9.900 | |||
| 12 | 60M | 16.900 | 18.590 | |||
| 4 | 60D | 41.000 | 45.100 | |||
| 12 | 90M | 40.000 | 44.000 | |||
| 3 | 114M | 57.900 | 63.690 | |||
| 3 | 114M | 82.800 | 91.080 | |||
| 6 | 168M | 205.300 | 225.830 | |||
| 28 | Chữ Y Rút – T 45 độ Rút | Bình Minh | 4 | 60x42M | 9.800 | 10.780 |
| 4 | 90x60M | 20.600 | 22.660 | |||
| 6 | 114x60M | 36.100 | 39.710 | |||
| 6 | 114x90M | 54.000 | 59.400 | |||
| 6 | 140x90M | 110.000 | 121.000 | |||
| 6 | 140x114M | 120.000 | 132.000 | |||
| 10 | 140x114D | 248.300 | 273.130 | |||
| 6 | 168x114M | 189.900 | 208.890 | |||
| 10 | 168x114D | 405.000 | 445.500 | |||
|
29 |
Chữ T | Bình Minh | 15 | 21D | 2.800 | 3.080 |
| 15 | 27D | 4.600 | 5.060 | |||
| 15 | 34D | 7.400 | 8.140 | |||
| 15 | 42D | 9.800 | 10.780 | |||
| 12 | 49D | 14.500 | 15.950 | |||
| 6 | 60M | 10.400 | 11.440 | |||
| 12 | 60D | 24.900 | 27.390 | |||
| 6 | 90M | 30.100 | 33.110 | |||
| 12 | 90D | 62.700 | 68.970 | |||
| 6 | 114M | 54.000 | 59.400 | |||
| 9 | 114D | 127.900 | 140.690 | |||
| 6 | 168M | 158.000 | 173.800 | |||
| 6 | 220M | 473.300 | 520.630 | |||
| 9 | 220D | 777.900 | 855.690 | |||
| 30 | T Ren Trong | Bình Minh | 15 | 21D | 3.700 | 4.070 |
| 31 | T Ren Trong Thau | Bình Minh | 15 | 21D | 11.000 | 12.100 |
| 15 | 21xRTT27D | 12.700 | 13.970 | |||
| 15 | 27D | 12.200 | 13.420 | |||
| 15 | 34D | 15.400 | 16.940 | |||
| 32 | T Ren Ngoài Thau | Bình Minh | 15 | 21D | 13.900 | 15.290 |
| 12 | 27D | 21.500 | 23.650 | |||
| 33 | T Giảm Có Ren | Bình Minh | 15 | 27xRN21D | 5.300 | 5.830 |
| 15 | 27xRT21D | 4.800 | 5.280 | |||
| 34 | T Cong Kiểm Tra Mặt Sau | Bình Minh | 5 | 90M | 34.600 | 38.060 |
| 5 | 114M | 66.000 | 72.600 | |||
| 35 | Khớp Nối Sống | Bình Minh | 15 | 21 | 7.200 | 7.920 |
| 15 | 27 | 10.000 | 11.000 | |||
| 15 | 34 | 14.100 | 15.510 | |||
| 12 | 42 | 17.300 | 19.030 | |||
| 12 | 49 | 29.000 | 31.900 | |||
| 12 | 60 | 42.000 | 46.200 | |||
| 12 | 90 | 96.700 | 106.370 | |||
| 9 | 114 | 177.600 | 195.360 | |||
| 36 | Chữ T Rút | Bình Minh | 15 | 27x21D | 3.400 | 3.740 |
| 15 | 34x21D | 5.200 | 5.720 | |||
| 15 | 34x27D | 6.100 | 6.710 | |||
| 15 | 42x21D | 7.400 | 8.140 | |||
| 15 | 42x27D | 7.400 | 8.140 | |||
| 15 | 42x34D | 8.300 | 9.130 | |||
| 15 | 49x21D | 9.800 | 10.780 | |||
| 15 | 49x27D | 10.600 | 11.660 | |||
| 15 | 49x34D | 11.700 | 12.870 | |||
| 12 | 49x42D | 13.100 | 14.410 | |||
| 15 | 60x21D | 15.600 | 17.160 | |||
| 15 | 60x27D | 17.300 | 19.030 | |||
| 12 | 60x34D | 16.100 | 17.710 | |||
| 12 | 60x42D | 18.000 | 19.800 | |||
| 12 | 60x49D | 20.500 | 22.550 | |||
| 12 | 90x34D | 38.400 | 42.240 | |||
| 6 | 90x42D | 19.100 | 21.010 | |||
| 6 | 90x60M | 19.200 | 21.120 | |||
| 12 | 90x60D | 46.100 | 50.710 | |||
| 6 | 114x60M | 27.000 | 29.700 | |||
| 9 | 114x60D | 84.500 | 92.950 | |||
| 6 | 114x90M | 42.000 | 46.200 | |||
| 9 | 114x90D | 97.200 | 106.920 | |||
| 6 | 168x90M | 105.600 | 116.160 | |||
| 6 | 168x114M | 140.000 | 154.000 | |||
| 10 | 168x114D | 325.700 | 358.270 | |||
| 37 | T Cong Rút | Bình Minh | 6 | 90x60M | 22.600 | 24.860 |
| 6 | 114x60M | 47.300 | 52.030 | |||
| 6 | 114x90M | 71.000 | 78.100 | |||
| 6 | 168x90M | 130.000 | 143.000 | |||
| 10 | 168x90D | 410.400 | 451.440 | |||
| 6 | 168x114M | 150.000 | 165.000 | |||
| 10 | 168x114D | 502.000 | 552.200 | |||
| 38 | T Cong | Bình Minh | 6 | 60M | 13.900 | 15.290 |
| 6 | 90M | 36.200 | 39.820 | |||
| 6 | 114M | 65.400 | 71.940 | |||
| 6 | 168M | 300.000 | 330.000 | |||
| 10 | 168D | 678.000 | 745.800 | |||
| 39 | T Cong Âm Dương | Bình Minh | 4 | 90M | 31.800 | 34.980 |
Giá Các Loại Nắp Ống Nước uPVC và Các Phụ Kiện
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 40 | Nắp T Cong | Bình Minh | 6 | 90 | 4.600 | 5.060 |
| 6 | 114 | 8.700 | 9.570 | |||
| 41 | Nắp Khóa | Bình Minh | 15 | 21D | 1.200 | 1.320 |
| 15 | 27D | 1.400 | 1.540 | |||
| 15 | 34D | 2.600 | 2.860 | |||
| 15 | 42D | 3.400 | 3.740 | |||
| 12 | 49D | 5.100 | 5.610 | |||
| 12 | 60D | 8.700 | 9.570 | |||
| 12 | 90D | 20.500 | 22.550 | |||
| 9 | 114D | 43.900 | 48.290 | |||
| 6 | 168M | 90.000 | 99.000 | |||
| 10 | 168D | 127.000 | 139.700 | |||
| 6 | 220M | 152.000 | 167.200 | |||
| 10 | 220D | 320.100 | 352.110 | |||
| 42 | Nắp Khóa Ren Trong | Bình Minh | 15 | 21D | 700 | 770 |
| 15 | 27D | 1.400 | 1.540 | |||
| 15 | 34D | 2.600 | 2.860 | |||
| 43 | Nắp Khóa Ren Ngoài | Bình Minh | 15 | 21D | 800 | 880 |
| 15 | 27D | 1.200 | 1.320 | |||
| 15 | 34D | 1.400 | 1.540 | |||
| 44 | Bạc Chuyển Bậc | Bình Minh | 12 | 60×49 | 6.000 | 6.600 |
| 12 | 75×60 | 9.000 | 9.900 | |||
| 12 | 90×60 | 154.000 | 169.400 | |||
| 12 | 90×75 | 11.900 | 13.090 | |||
| 12 | 110×60 | 28.000 | 30.800 | |||
| 45 | Keo Dán | Bình Minh | 25gr | 3.600 | 3.960 | |
| 50gr | 6.300 | 6.930 | ||||
| 100gr | 11.500 | 12.650 | ||||
| 200gr | 29.800 | 32.780 | ||||
| 500gr | 54.100 | 59.510 | ||||
| 1kg | 100.900 | 110.990 | ||||
| 46 | Nối Rút Chuyển Hệ Inch – Mét | Bình Minh | 10 | 75x49TC | 15.900 | 17.490 |
| 6 | 75x60M | 5.500 | 6.050 | |||
| 10 | 75x60D | 20.900 | 22.990 | |||
| 6 | 90x75TC | 17.800 | 19.580 | |||
| 10 | 110x90TC | 46.400 | 51.040 | |||
| 10 | 140x90TC | 86.300 | 94.930 | |||
| 6 | 140x114M | 39.000 | 42.900 | |||
| 8 | 160x90TC | 98.700 | 108.570 | |||
| 5 | 168x140TC | 73.100 | 80.410 | |||
| 9 | 168x140TC | 122.100 | 134.310 | |||
| 6 | 200x90TC | 185.800 | 204.380 | |||
| 10 | 200x114TC | 219.500 | 241.450 | |||
| 10 | 220x140TC | 295.000 | 324.500 | |||
| 10 | 225x168TC | 556.300 | 611.930 | |||
| 10 | 250x168TC | 532.900 | 586.190 | |||
| 10 | 280x168TC | 820.000 | 902.000 | |||
| 10 | 280x220TC | 750.000 | 825.000 | |||
| 6 | 315x220TC | 879.900 | 967.890 |
Giá Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Bình Minh Hệ Mét Mới Nhất
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nước uPVC Hệ Mét Mới Cập Nhật 2020-2021, áp dụng cho khu vực phía Nam
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Nối Trơn | Bình Minh | 6 | 75M | 5.000 | 5.500 |
| 12,5 | 110D | 51.300 | 56.430 | |||
| 10 | 140TC | 83.200 | 91.520 | |||
| 10 | 160TC | 145.400 | 159.940 | |||
| 10 | 200TC | 307.300 | 338.030 | |||
| 10 | 225TC | 419.700 | 461.670 | |||
| 10 | 250TC | 610.300 | 671.330 | |||
| 10 | 280TC | 733.300 | 806.630 | |||
| 10 | 315TC | 1.182.300 | 1.300.530 | |||
| 2 | Nối Ren Ngoài | Bình Minh | 10 | 75D | 20.000 | 22.000 |
| 3 | Co 90 độ | Bình Minh | 6 | 75M | 10.200 | 11.220 |
| 12 | 75D | 27.500 | 30.250 | |||
| 6 | 110M | 37.600 | 41.360 | |||
| 10 | 110D | 73.400 | 80.740 | |||
| 4 | 140M | 74.700 | 82.170 | |||
| 12,5 | 140D | 138.000 | 151.800 | |||
| 6 | 160M | 109.400 | 120.340 | |||
| 6 | 200M | 238.300 | 262.130 | |||
| 10 | 200D | 320.000 | 352.000 | |||
| 6 | 225M | 360.000 | 396.000 | |||
| 10 | 225D | 615.800 | 677.380 | |||
| 4 | Nối Rút Trơn | Bình Minh | 10 | 100x75TC | 44.500 | 48.950 |
| 10 | 140x75TC | 86.300 | 94.930 | |||
| 10 | 140X110TC | 86.300 | 94.930 | |||
| 8 | 160x75TC | 98.700 | 108.570 | |||
| 8 | 160x110TC | 98.700 | 108.570 | |||
| 10 | 160x110TC | 129.300 | 142.230 | |||
| 10 | 160x140TC | 129.300 | 142.230 | |||
| 6 | 200x90TC | 185.800 | 204.380 | |||
| 6 | 200x110TC | 185.800 | 204.380 | |||
| 6 | 200x140TC | 175.500 | 193.050 | |||
| 10 | 200x140TC | 288.500 | 317.350 | |||
| 6 | 200x160TC | 182.200 | 200.420 | |||
| 10 | 200x160TC | 288.500 | 317.350 | |||
| 10 | 225x160TC | 316.700 | 348.370 | |||
| 10 | 225x200TC | 289.000 | 317.900 | |||
| 6 | 250x160TC | 326.100 | 358.710 | |||
| 10 | 250x200TC | 581.300 | 639.430 | |||
| 10 | 250x225TC | 581.300 | 639.430 | |||
| 8 | 315x225TC | 794.400 | 873.840 | |||
| 10 | 315x225TC | 998.100 | 1.097.910 | |||
| 10 | 315x250TC | 1.074.800 | 1.182.280 | |||
| 5 | Hộp Đầu Nối | Bình Minh | 8 | 225x110M | 600.000 | 660.000 |
| 6 | Co 45 độ | Bình Minh | 12,5 | 75D | 25.600 | 28.160 |
| 5 | 110M | 26.300 | 28.930 | |||
| 8 | 110D | 57.500 | 63.250 | |||
| 6 | 140M | 57.600 | 63.360 | |||
| 12,5 | 140D | 117.100 | 128.810 | |||
| 6 | 160M | 95.700 | 105.270 | |||
| 8 | 200TC | 332.400 | 365.640 | |||
| 8 | 225TC | 467.100 | 513.810 | |||
| 8 | 250TC | 629.700 | 692.670 | |||
| 8 | 280TC | 917.000 | 1.008.700 | |||
| 8 | 315TC | 1.182.300 | 1.300.530 | |||
| 7 | Chữ T Rút | Bình Minh | 6 | 140x114M | 95.000 | 104.500 |
| 10 | 140x114D | 173.800 | 191.180 | |||
| 8 | T Cong | Bình Minh | 6 | 140M | 125.000 | 137.500 |
| 10 | 140D | 242.900 | 267.190 | |||
| 9 | T Cong Rút | Bình Minh | 6 | 140x90M | 88.300 | 97.130 |
| 10 | 140x90D | 252.700 | 277.970 | |||
| 6 | 140x114M | 117.000 | 128.700 | |||
| 10 | 140x114D | 330.600 | 363.660 | |||
| 8 | 160x110M | 250.000 | 275.000 | |||
| 10 | Nắp Khóa | Bình Minh | 12,5 | 110D | 42.300 | 46.530 |
| 6 | 140M | 32.000 | 35.200 | |||
| 10 | 140D | 59.600 | 65.560 | |||
| 11 | Bít Xả Ren Ngoài | Bình Minh | 6 | 140M | 70.100 | 77.110 |
| 12 | Chữ T | Bình Minh | 5 | 75M | 20.000 | 22.000 |
| 10 | 75D | 43.600 | 47.960 | |||
| 6 | 110M | 46.300 | 50.930 | |||
| 10 | 110D | 103.600 | 113.960 | |||
| 4 | 140M | 99.600 | 109.560 | |||
| 12,5 | 140D | 217.200 | 238.920 | |||
| 6 | 160M | 150.000 | 165.000 | |||
| 10 | 160D | 375.000 | 412.500 | |||
| 6 | 200 | 345.100 | 379.610 | |||
| 6 | 225M | 395.000 | 434.500 | |||
| 10 | 225D | 1.100.000 | 1.210.000 | |||
| 13 | Chữ Y – T 45 độ | Bình Minh | 8 | 75M | 38.000 | 41.800 |
| 6 | 90M | 61.000 | 67.100 | |||
| 3 | 110M | 64.400 | 70.840 | |||
| 6 | 110M | 85.000 | 93.500 | |||
| 6 | 140M | 202.000 | 222.200 | |||
| 6 | 160M | 258.000 | 283.800 | |||
| 6 | 200M | 544.000 | 598.400 | |||
| 14 | Chữ Y Rút – T 45 đọ | Bình Minh | 6 | 200x110M | 325.500 | 358.050 |
| 6 | 200X140M | 376.400 | 414.040 | |||
| 6 | 200x160M | 395.500 | 435.050 | |||
| 15 | Nắp Đậy Ống PE | Bình Minh | 20 | 600 | 660 | |
| 25 | 600 | 660 | ||||
| 29 | 600 | 660 | ||||
| 32 | 700 | 770 | ||||
| 40 | 1.400 | 1.540 | ||||
| 50 | 2.000 | 2.200 | ||||
| 63 | 2.600 | 2.860 | ||||
| 75 | 3.500 | 3.850 | ||||
| 90 | 5.100 | 5.610 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Bình Minh Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
[TABS_R id=429]
Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:
VN ĐẠI PHONG LÀ ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN NHƯ:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ống nhựa uPVC Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa uPVC Bình Minh có nhiều loại với các mức áp suất chịu đựng
Th6
Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa uPVC Bình Minh
Ống nhựa uPVC Bình Minh được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và
Th6
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh – Cập nhật mới nhất
Quy cách ống nhựa PPR Bình Minh thường được phân loại theo đường kính ngoài
Th6
Các loại ống nhựa Bình Minh nào thông dụng nhất
Loại ống nhựa Bình Minh thông dụng nhất hiện nay Bạn đang quan tâm và
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH
CÁCH PHÂN BIỆT THẬT GIẢ ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH Những sản phẩm nhựa Bình
Th6
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa HDPE Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu
Ống nhựa PPR Bình Minh chịu được áp suất bao nhiêu Bình Minh là một
Th6